Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Que

Mục lục

Đại từ

La [[le�on]] que je récite
bài mà tôi đọc
Que dites-vous
anh nói gì?
Je ne sais que dire
tôi chẳng biết nói gì
n''avoir que faire
không cần thiết ở nơi ấy
qu''est-ce que

Liên từ

Rằng
Il veut que vous veniez
ông ấy muốn (rằng) anh đến
Thì; để; cứ; phải
Qu''il parle
nó cứ nói đi
Qu''il parte à l''instant
nó phải đi ngay đây
Approchez que je vous parle
lại gần đây (để) tôi nói cho anh nghe
Je joue si mal Oh que non
tôi chơi kém quá! - Û! không đâu!
Ils n''ont pas besoin l''un de l''autre Que si
họ chẳng cần nhau đâu - Có chứ
Il dormait déjà qu''elle continuait à lire
anh ta đã ngủ mà nàng còn tiếp tục đọc
Qu''il vienne ou non
dù nó có đến hay không
il n''est que de
không có gì phải...
ne que ne
ne

Phó từ

Sao
Que ne le disiez vous
sao anh không nói ra?
Biết bao
Qu''il est aimable
nó dễ thương biết bao!
Que de fois
biết bao lần

Xem thêm các từ khác

  • Quechua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa...
  • Quel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gì nào 1.2 Mấy 1.3 Biết mấy, xiết bao 1.4 Gì mà kỳ thế 2 Đại từ 2.1 Ai, cái nào Tính từ Gì nào...
  • Quelconque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque...
  • Quelle

    Mục lục 1 Xem quel Xem quel
  • Quelqu'un

    Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu\'une, số nhiều giống cái quelques-unes) 1.1 Người nào, ai 2 Phản...
  • Quelqu'une

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nào, nào đó 1.2 Một ít, một vài, một số 2 Phó từ 2.1 Khoảng chừng 2.2 (cho dù)... đến mấy Tính...
  • Quelquefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần
  • Quelques-unes

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelques-uns

    Mục lục 1 Xem quelqu un Xem quelqu un
  • Quemkas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh
  • Quenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả viên Danh từ giống cái Chả viên
  • Quenotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) răng (trẻ em) Danh từ giống cái (thân mật) răng (trẻ em)
  • Quenouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc sợi 1.2 (kỹ thuật) nút khuôn đúc 1.3 (nông nghiệp) cây xén theo hình cọc sợi Danh từ...
  • Quercitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi nhuộm 1.2 Vỏ sồi nhuộm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Quercus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi
  • Querelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu 1.2 Cuộc tranh luận 1.3 (từ cũ,...
  • Quereller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi nhau với, gây chuyện với 1.2 Mắng mỏ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Querelleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau, hay gây chuyện 1.2 Phản nghĩa Conciliant, doux 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hay cãi nhau,...
  • Querelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái querelleur querelleur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top