Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Queue-rouge

Mục lục

Danh từ giống cái

Tên hề

Xem thêm các từ khác

  • Queue d'aronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mộng đuôi én (đồ mộc) Danh từ giống cái Mộng đuôi én (đồ mộc)
  • Queursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coeursage coeursage
  • Queusot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống hút (ở bóng đèn điện, để rút không khí ra và nạp khí trơ vào) Danh từ giống đực...
  • Queusotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp ống hút (vào bóng đèn điện) Danh từ giống đực Sự lắp ống hút (vào bóng...
  • Queutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh đuổi (bi a) Danh từ giống đực Sự đánh đuổi (bi a)
  • Queuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh đuổi (chơi bi a) Nội động từ Đánh đuổi (chơi bi a)
  • Queux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Ma†tre queux ) đầu bếp, cấp dưỡng
  • Qui

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 (chỉ người, vật nói trước, thường không dịch) 1.2 Người nào, ai Đại từ (chỉ người, vật nói...
  • Qui-vive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cảnh giác Danh từ giống đực Sự cảnh giác Être sur le qui-vive cảnh giác
  • Quiche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh kít, bánh trứng Danh từ giống cái Bánh kít, bánh trứng
  • Quichenotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ chụp (của phụ nữ ở Xanh-tông-giơ, Pháp) Danh từ giống cái Mũ chụp (của phụ nữ ở...
  • Quichua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quechua quechua
  • Quick-freezing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả) Danh từ giống đực Phương pháp đông lạnh...
  • Quiconque

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người nào, ai Đại từ Người nào, ai Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu người nào đã nhìn...
  • Quid

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Thì sao? Đại từ Thì sao? Je crois qu\'il acceptera mais s\'il refuse quid tôi chắc rằng nó nhận, nhưng nếu...
  • Quidam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước) người...
  • Quiet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng, bình lặng 1.2 Phản nghĩa Inquiet Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng,...
  • Quignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc bánh mì Danh từ giống đực Khúc bánh mì
  • Quillaja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch kiềm Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch kiềm
  • Quille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sống (tàu) 1.2 Ky 1.3 (thân mật) cẳng chân 1.4 Cái chống (xe bò) 1.5 Chai hình dài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top