- Từ điển Pháp - Việt
Các từ tiếp theo
-
Quidam
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước) người... -
Quiet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng, bình lặng 1.2 Phản nghĩa Inquiet Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng,... -
Quignon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc bánh mì Danh từ giống đực Khúc bánh mì -
Quillaja
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch kiềm Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch kiềm -
Quille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sống (tàu) 1.2 Ky 1.3 (thân mật) cẳng chân 1.4 Cái chống (xe bò) 1.5 Chai hình dài... -
Quillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ Danh từ giống cái Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ -
Quillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ con ky (để chơi ky) Danh từ giống đực Bộ con ky (để chơi ky) -
Quillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh đốc kiếm Danh từ giống đực Cánh đốc kiếm -
Quina
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quinquina quinquina -
Quinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết cho năm 1.2 Ngũ phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đồng năm át (tiền cổ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAn Office
233 lượt xemFruit
280 lượt xemAir Travel
282 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?