Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quichua

Mục lục

Danh từ giống đực

quechua
quechua

Xem thêm các từ khác

  • Quick-freezing

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương pháp đông lạnh nhanh (để giữ rau quả) Danh từ giống đực Phương pháp đông lạnh...
  • Quiconque

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Người nào, ai Đại từ Người nào, ai Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu người nào đã nhìn...
  • Quid

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Thì sao? Đại từ Thì sao? Je crois qu\'il acceptera mais s\'il refuse quid tôi chắc rằng nó nhận, nhưng nếu...
  • Quidam

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã Danh từ giống đực (đùa cợt, hài hước) người...
  • Quiet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng, bình lặng 1.2 Phản nghĩa Inquiet Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) yên lặng,...
  • Quignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khúc bánh mì Danh từ giống đực Khúc bánh mì
  • Quillaja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch kiềm Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch kiềm
  • Quille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sống (tàu) 1.2 Ky 1.3 (thân mật) cẳng chân 1.4 Cái chống (xe bò) 1.5 Chai hình dài...
  • Quillette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ Danh từ giống cái Hom liễu giỏ; canh giâm liễu giỏ
  • Quillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ con ky (để chơi ky) Danh từ giống đực Bộ con ky (để chơi ky)
  • Quillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cánh đốc kiếm Danh từ giống đực Cánh đốc kiếm
  • Quina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quinquina quinquina
  • Quinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) chia hết cho năm 1.2 Ngũ phân 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sử học) đồng năm át (tiền cổ...
  • Quinaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xấu hổ, ngượng ngùng
  • Quinaude

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quinaud quinaud
  • Quinauderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) văn kiểu cách
  • Quincaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đồ ngũ kim
  • Quincaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ ngũ kim 1.2 Cửa hàng ngũ kim 1.3 Nghề buôn hàng ngũ kim 1.4 Công nghiệp hàng ngũ kim Danh...
  • Quincaillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán hàng ngũ kim Danh từ giống đực Người bán hàng ngũ kim
  • Quincite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) quinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) quinxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top