Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récréer

Ngoại động từ

Giải trí cho (ai)

Xem thêm các từ khác

  • Récupérable

    Tính từ Có thể thu hồi. Ferraille récupérable sắt cũ có thể thu hồi được.
  • Récupérateur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị thu hồi.
  • Récupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, thu về. 1.2 Thu hồi. 1.3 Dùng lại vào việc khác. 1.4 Làm bù. 2 Nội động từ 2.1...
  • Récurage

    Danh từ giống đực Sự cọ. Le récurage des casseroles sự cọ xoong chảo.
  • Récurer

    Ngoại động từ Cọ (xoong chảo...). (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).
  • Récurrence

    Danh từ giống cái (văn học) sự trở lại, sự tái diễn. La récurrence d\'un sentiment sự tái diễn một tình cảm.
  • Récurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
  • Récursif

    Tính từ (lôgic) đệ quy
  • Récursivité

    Danh từ giống cái (lôgic) tính đệ quy
  • Récursoire

    Tính từ (Action récursoire) sự kiện xin xét lại
  • Récusable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cáo tị Témoin récusable nhân chứng có thể cáo tị Không đáng tin Témoignage récusable...
  • Récusation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cáo tị Récusation des jurés sự cáo tị hội thẩm
  • Récuser

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cáo tị Récuser un témoin cáo tị một nhân chứng Không thừa nhận Récuser l\'autorité d\'un...
  • Récépissé

    Danh từ giống đực Biên lai
  • Rédacteur

    Danh từ giống đực Người biên tập, biên tập viên Rédacteurs d\'un dictionnaire những người biên tập một cuốn từ điển...
  • Rédaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo 1.2 Bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)...
  • Rédactionnel

    Tính từ Biên tập Travail purement rédactionnel công việc biên tập đơn thuần
  • Rédemption

    Danh từ giống cái Sự chuộc Rédemption des péchés sự chuộc tội Rédemption d\'un droit sự chuộc một quyền (tôn giáo) (Rédemption)...
  • Rédemptoriste

    Danh từ giống đực Thầy tu dòng Cứu thế
  • Rédhibition

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy việc bán (vì vật bán có tì vết)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top