Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récurrence

Danh từ giống cái

(văn học) sự trở lại, sự tái diễn.
La récurrence d'un sentiment
sự tái diễn một tình cảm.

Xem thêm các từ khác

  • Récurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
  • Récursif

    Tính từ (lôgic) đệ quy
  • Récursivité

    Danh từ giống cái (lôgic) tính đệ quy
  • Récursoire

    Tính từ (Action récursoire) sự kiện xin xét lại
  • Récusable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cáo tị Témoin récusable nhân chứng có thể cáo tị Không đáng tin Témoignage récusable...
  • Récusation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cáo tị Récusation des jurés sự cáo tị hội thẩm
  • Récuser

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cáo tị Récuser un témoin cáo tị một nhân chứng Không thừa nhận Récuser l\'autorité d\'un...
  • Récépissé

    Danh từ giống đực Biên lai
  • Rédacteur

    Danh từ giống đực Người biên tập, biên tập viên Rédacteurs d\'un dictionnaire những người biên tập một cuốn từ điển...
  • Rédaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo 1.2 Bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)...
  • Rédactionnel

    Tính từ Biên tập Travail purement rédactionnel công việc biên tập đơn thuần
  • Rédemption

    Danh từ giống cái Sự chuộc Rédemption des péchés sự chuộc tội Rédemption d\'un droit sự chuộc một quyền (tôn giáo) (Rédemption)...
  • Rédemptoriste

    Danh từ giống đực Thầy tu dòng Cứu thế
  • Rédhibition

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy việc bán (vì vật bán có tì vết)
  • Rédhibitoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) hủy việc bán Action rédhibitoire sự kiện đòi hủy việc bán Vice rédhibitoire tì vết cho phép...
  • Rédiger

    Ngoại động từ Viết thảo, soạn Rédiger une circulaire thảo một tờ thông tư
  • Rédimer

    Ngoại động từ (tôn giáo) chuộc tội Rédimer tous les hommes chuộc tội cho mọi người
  • Rédintégration

    Danh từ giống đực (tâm lý học) sự chỉnh hiện Loi de rédintégration luật chỉnh hiện
  • Réductase

    Danh từ giống đực (sinh vật học) ređuctaza
  • Réducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm 1.2 (hóa học) khử 1.3 (cơ khí, cơ học) giảm tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất khử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top