Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récurrent

Mục lục

Tính từ

(văn học) trở lại, tái diễn.
(giải phẫu) quặt ngược.
Artère récurrente
động mạch quặt ngược.
(y học) hồi quy.
Fièvre récurrente
sốt hồi quy.
(toán học) tuần hoàn.
Série récurrente
chuỗi tuần hoàn.

Xem thêm các từ khác

  • Récursif

    Tính từ (lôgic) đệ quy
  • Récursivité

    Danh từ giống cái (lôgic) tính đệ quy
  • Récursoire

    Tính từ (Action récursoire) sự kiện xin xét lại
  • Récusable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể cáo tị Témoin récusable nhân chứng có thể cáo tị Không đáng tin Témoignage récusable...
  • Récusation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự cáo tị Récusation des jurés sự cáo tị hội thẩm
  • Récuser

    Ngoại động từ (luật học, pháp lý) cáo tị Récuser un témoin cáo tị một nhân chứng Không thừa nhận Récuser l\'autorité d\'un...
  • Récépissé

    Danh từ giống đực Biên lai
  • Rédacteur

    Danh từ giống đực Người biên tập, biên tập viên Rédacteurs d\'un dictionnaire những người biên tập một cuốn từ điển...
  • Rédaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo 1.2 Bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)...
  • Rédactionnel

    Tính từ Biên tập Travail purement rédactionnel công việc biên tập đơn thuần
  • Rédemption

    Danh từ giống cái Sự chuộc Rédemption des péchés sự chuộc tội Rédemption d\'un droit sự chuộc một quyền (tôn giáo) (Rédemption)...
  • Rédemptoriste

    Danh từ giống đực Thầy tu dòng Cứu thế
  • Rédhibition

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy việc bán (vì vật bán có tì vết)
  • Rédhibitoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) hủy việc bán Action rédhibitoire sự kiện đòi hủy việc bán Vice rédhibitoire tì vết cho phép...
  • Rédiger

    Ngoại động từ Viết thảo, soạn Rédiger une circulaire thảo một tờ thông tư
  • Rédimer

    Ngoại động từ (tôn giáo) chuộc tội Rédimer tous les hommes chuộc tội cho mọi người
  • Rédintégration

    Danh từ giống đực (tâm lý học) sự chỉnh hiện Loi de rédintégration luật chỉnh hiện
  • Réductase

    Danh từ giống đực (sinh vật học) ređuctaza
  • Réducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm 1.2 (hóa học) khử 1.3 (cơ khí, cơ học) giảm tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất khử...
  • Réductibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính quy được (hóa học) tính khử được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top