- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Réglable
Tính từ Có thể điều chỉnh -
Réglage
Danh từ giống đực Sự kẻ dòng. Le réglage du papier sự kẻ dòng giấy Sự điều chỉnh. Le réglage d\'une machine sự điều chỉnh... -
Réglementaire
Tính từ (thuộc) quy chế. Pouvoir réglementaire quyền đặt quy chế, quyền lập quy đúng quy chế, hợp cách. Ce certificat n\'est... -
Réglementairement
Phó từ Theo quy chế. Heures réglementairement fixées những giờ ấn định theo quy chế -
Réglementation
Danh từ giống cái Sự quy định. Réglementation des prix sự quy định giá cả Quy chế Réglementation du travail quy chế lao động. -
Régler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ. 1.2 Quy định. 1.3 điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp. 1.4... -
Réglet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thước con trượt (của thợ mộc...). 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt. 1.3 Thẻ đánh dấu... -
Réglette
Danh từ giống cái Thước kẻ. (ngành in) thước sắp chữ. -
Régleuse
Danh từ giống cái Máy kẻ giấy. -
Régloir
Danh từ giống đực Thước kẻ. Cái vạch (của thợ giày). -
Réglure
Danh từ giống cái Sự kẻ dòng; cách kẻ dòng. đường kẻ. Une réglure serrée đường kẻ sít nhau. -
Régnant
Tính từ. Trị vì. Le roi régnant ông vua đang trị vì Ngự trị; thịnh hành. Le goût régnant thị hiếu thịnh hành -
Régner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trị vì, làm vua. 1.2 Ngự trị; thống trị. 1.3 Thịnh hành. 1.4 Tồn tại, bao trùm. Nội động... -
Régresser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thụt lùi, thoái lui, thoái bộ. 2 Phản nghĩa 2.1 Se développer progresser Nội động từ Thụt lùi,... -
Régressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thụt lùi, giật lùi. 1.2 (sinh vật học) thoái triển. 1.3 (lôgic) hồi quy. 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính... -
Régression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ. 1.2 (sinh vật học) sự thoái triển. 2 Phản nghĩa... -
Régularisation
Danh từ giống cái Sự hợp thức hóa. Sự điều chỉnh. Régularisation des hautes eaux sự điều chỉnh mực nước cao Régularisation... -
Régulariser
Ngoại động từ Hợp thức hóa. Régulariser un document hợp thức hóa một văn bản Régulariser sa situation hợp thức hóa một mối... -
Régularité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp thức 1.2 Tính đều đặn 1.3 Tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc 2 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.