Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réouverture

Danh từ giống cái

Sự mở lại, sự mở cửa lại
La réouverture du théâtre
sự mở cửa lại nhà hát

Xem thêm các từ khác

  • Répandre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đổ, làm tràn ra 1.2 Rải, vãi 1.3 Tỏa 1.4 Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [ 1.5...
  • Réparable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa được 1.2 Sửa được, chuộc được, tạ được 1.3 đền bù được, bù lại được Tính từ...
  • Réparateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa, chuộc tạ (lỗi) 1.2 Bồi sức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chữa, người tu sửa Tính từ Sửa,...
  • Réparation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chữa, sự tu sửa 1.2 Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa 1.3 Sự phục hồi, sự khôi...
  • Réparer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa, tu sửa 1.2 Sửa, chuộc, tạ, rửa 1.3 Phục hồi, khôi phục 1.4 đền bù, bù lại Ngoại...
  • Répartement

    Danh từ giống đực Sự bổ thuế
  • Répartiteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân bố thuế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phân phối 2.2 (kỹ thuật) cơ cấu phân phối 2.3 Nhân...
  • Répartition

    Danh từ giống cái Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ Impôt de répartition géographique d\'une espèce sự phân bố một loài...
  • Répercussion

    Danh từ giống cái Sự dội lại Répercussion du son sự dội lại của âm thanh Tác động trở lại, hậu quả Les répercussions...
  • Répercuter

    Ngoại động từ (làm) dội lại Murs qui répercutent le son tường dội lại âm thanh
  • Réplique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp 1.2 (sân khấu) vĩ bạch 1.3 (âm nhạc) câu ứng...
  • Répliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, đối đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Cãi lại 2.2 đáp lại 3 Tính từ 3.1 Hay cãi lại...
  • Répondant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo lãnh, bầu chủ 1.2 (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ) 1.3 Người bảo...
  • Répondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trả lại, đáp lại 1.2 Khẳng định, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Trả lại 2.2 đáp lại;...
  • Réponse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu trả lời, lời đáp 1.2 Thư trả lời 1.3 (toán học) đáp số 1.4 (âm nhạc) đáp đề 1.5...
  • Répressible

    Tính từ Có thể kìm, có thể nén Có thể trấn áp, có thể dẹp
  • Répressif

    Tính từ Trấn áp Lois répressives những đạo luật trấn áp
  • Répression

    Danh từ giống cái Sự trấn áp, sự dẹp Répression d\'une révolte sự trấn áp một cuộc nổi dậy (tâm lý học) sự tự kềm...
  • Réprimande

    Danh từ giống cái Lời mắng, lời quở trách
  • Réprimander

    Ngoại động từ Mắng, quở trách Réprimander un enfant mắng một đứa trẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top