- Từ điển Pháp - Việt
Réouverture
Xem thêm các từ khác
-
Répandre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đổ, làm tràn ra 1.2 Rải, vãi 1.3 Tỏa 1.4 Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [ 1.5... -
Réparable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa được 1.2 Sửa được, chuộc được, tạ được 1.3 đền bù được, bù lại được Tính từ... -
Réparateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa, chuộc tạ (lỗi) 1.2 Bồi sức 2 Danh từ giống đực 2.1 Người chữa, người tu sửa Tính từ Sửa,... -
Réparation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chữa, sự tu sửa 1.2 Sự sửa, sự chuộc, sự tạ, sự rửa 1.3 Sự phục hồi, sự khôi... -
Réparer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chữa, tu sửa 1.2 Sửa, chuộc, tạ, rửa 1.3 Phục hồi, khôi phục 1.4 đền bù, bù lại Ngoại... -
Répartement
Danh từ giống đực Sự bổ thuế -
Répartiteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân bố thuế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người phân phối 2.2 (kỹ thuật) cơ cấu phân phối 2.3 Nhân... -
Répartition
Danh từ giống cái Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ Impôt de répartition géographique d\'une espèce sự phân bố một loài... -
Répercussion
Danh từ giống cái Sự dội lại Répercussion du son sự dội lại của âm thanh Tác động trở lại, hậu quả Les répercussions... -
Répercuter
Ngoại động từ (làm) dội lại Murs qui répercutent le son tường dội lại âm thanh -
Réplique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bẻ lại, sự đối đáp; lời đối đáp 1.2 (sân khấu) vĩ bạch 1.3 (âm nhạc) câu ứng... -
Répliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói lại, đối đáp lại 2 Nội động từ 2.1 Cãi lại 2.2 đáp lại 3 Tính từ 3.1 Hay cãi lại... -
Répondant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bảo lãnh, bầu chủ 1.2 (tôn giáo) người đáp kinh (trong buổi lễ) 1.3 Người bảo... -
Répondre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói trả lại, đáp lại 1.2 Khẳng định, cam đoan 2 Nội động từ 2.1 Trả lại 2.2 đáp lại;... -
Réponse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu trả lời, lời đáp 1.2 Thư trả lời 1.3 (toán học) đáp số 1.4 (âm nhạc) đáp đề 1.5... -
Répressible
Tính từ Có thể kìm, có thể nén Có thể trấn áp, có thể dẹp -
Répressif
Tính từ Trấn áp Lois répressives những đạo luật trấn áp -
Répression
Danh từ giống cái Sự trấn áp, sự dẹp Répression d\'une révolte sự trấn áp một cuộc nổi dậy (tâm lý học) sự tự kềm... -
Réprimande
Danh từ giống cái Lời mắng, lời quở trách -
Réprimander
Ngoại động từ Mắng, quở trách Réprimander un enfant mắng một đứa trẻ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.