Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétrécissement

Danh từ giống đực

Sự co lại
Le rétrécissement du drap
dạ co lại
(y học) sự hẹp
Rétrécissement du pylore
sự hẹp môn vị

Xem thêm các từ khác

  • Réunification

    Danh từ giống cái Sự thống nhất lại Réunification du pays sự thống nhất lại đất nước
  • Réunifier

    Ngoại động từ Thống nhất lại Réunifier le pays thống nhất lại đất nước
  • Réunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối; sự hợp 1.2 (y học) sự khép nép 1.3 Sự họp; cuộc họp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Réunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối, hợp 1.2 Nối liền 1.3 Tập hợp, tập trung 1.4 Hội họp 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa...
  • Réunissage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chập sợi
  • Réussi

    Tính từ Thành công Photo tout à fait réussie bức ảnh rất thành công (thân mật) tuyệt trần Toilette réussie trang phục tuyệt...
  • Réussir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đạt kết qủa 1.2 Thành công, có kết quả 1.3 đi đến kết quả 1.4 đỗ 2 Ngoại động từ 2.1...
  • Réussite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành công 1.2 Sự thi đỗ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận Danh từ giống cái Thành...
  • Réveil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thức dậy, sự tỉnh dậy 1.2 Sự thức tỉnh 1.3 (quân sự) hiệu báo thức 1.4 đồng...
  • Réveille-matin

    Danh từ giống đực (không đổi) đồng hồ báo thức (thực vật học) cỏ bình minh
  • Réveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh thức 1.2 Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại 1.3 Thức tỉnh; gợi lại Ngoại động từ đánh...
  • Réveilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức 1.2 (nghĩa bóng) người thức tỉnh 1.3 (sử học)...
  • Réveillon

    Danh từ giống đực Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch) Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa...
  • Réveillonner

    Nội động từ ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réveillonneur

    Danh từ giống đực Người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réverbère

    Danh từ giống đực Gương phản xạ (ở đèn) đèn cây (ở) đường phố four à réverbère (kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa...
  • Réverbérant

    Tính từ (vật lý học) vang
  • Réverbération

    Danh từ giống cái Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt) (vật lý học) sự vang (âm)
  • Réverbérer

    Ngoại động từ Phản xạ (ánh sáng, nhiệt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top