Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réveillon

Danh từ giống đực

Bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
Hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch)

Xem thêm các từ khác

  • Réveillonner

    Nội động từ ăn bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réveillonneur

    Danh từ giống đực Người dự bữa nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
  • Réverbère

    Danh từ giống đực Gương phản xạ (ở đèn) đèn cây (ở) đường phố four à réverbère (kỹ thuật) lò phản xạ, lò lửa...
  • Réverbérant

    Tính từ (vật lý học) vang
  • Réverbération

    Danh từ giống cái Sự phản xạ (ánh sáng, nhiệt) (vật lý học) sự vang (âm)
  • Réverbérer

    Ngoại động từ Phản xạ (ánh sáng, nhiệt)
  • Réversibilité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) khả năng chuyển hồi (vật lý) học tính thuận nghịch
  • Réversible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi 1.2 (vật lý) học thuận nghịch 1.3 Có thể...
  • Réviser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xét lại, kiểm tra lại 1.2 Sửa đổi 1.3 ôn 1.4 (ngành in) dò lại (bản in thử) Ngoại động...
  • Réviseur

    Danh từ giống đực Người xét lại; người kiểm tra lại; người duyệt lại Réviseur de traductions người duyệt lại bản dịch...
  • Révision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xét lại, sự duyệt lại 1.2 Sự kiểm tra lại; sự tu sửa (một cỗ máy, xe cộ...) 1.3...
  • Révisionnisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa xét lại Chủ trương sửa đổi hiến pháp
  • Révocable

    Tính từ (luật học, pháp lý) có thể hủy (hợp đồng...) Có thể bị cách chức (công chức)
  • Révocation

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy La révocation d\'un testament sự hủy một chúc thư Sự cách chức La révocation...
  • Révoltant

    Tính từ Gây phẫn nộ Des abus révoltants những tệ nhũng lạm gây phẫn nộ
  • Révolte

    Danh từ giống cái Cuộc nổi dậy, cuộc nổi loạn La révolte des paysans cuộc nổi loạn của nông dân La révolte des passions (nghĩa...
  • Révolter

    Ngoại động từ Làm phẫn nộ Mesure qui révolte tout le monde biện pháp làm mọi người phẫn nộ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kích...
  • Révolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã qua 1.2 Tròn, chẵn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đã trọn (năm); đã trọn chu kỳ (tinh tú) Tính từ đã...
  • Révolutionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách mạng 2 Danh từ 2.1 Nhà cách mạng Tính từ Cách mạng La période révolutionnaire thời kỳ cách mạng...
  • Révolutionnairement

    Phó từ Bằng biện pháp cách mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top