Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rétrospectif

Tính từ

Nhìn về dĩ vãng
Examen rétrospectif
sự xem xét lại dĩ vãng

Xem thêm các từ khác

  • Rétrospection

    Danh từ giống cái Sự nhìn lại dĩ vãng, sự nhìn lại quá khứ, sự hồi cứu
  • Rétrospective

    Tính từ Nhìn về dĩ vãng Examen rétrospectif sự xem xét lại dĩ vãng
  • Rétroversion

    Danh từ giống cái (y học) sự ngả ra sau Rétroversion de l\'utérus sự ngả dạ con ra sau
  • Rétroviseur

    Danh từ giống đực (viết tắt rétro) gương hậu (dùng cho người lái xe để nhìn phía sau xe)
  • Rétréci

    Tính từ Hẹp đi Habit rétréci áo hẹp đi (nghĩa bóng) hẹp hòi; thiển cận Esprit rétréci đầu óc thiển cận
  • Rétrécir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hẹp đi 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hẹp hòi đi 2 Nội động từ 2.1 Hẹp lại; co lại Ngoại...
  • Rétrécissement

    Danh từ giống đực Sự co lại Le rétrécissement du drap dạ co lại (y học) sự hẹp Rétrécissement du pylore sự hẹp môn vị
  • Réunification

    Danh từ giống cái Sự thống nhất lại Réunification du pays sự thống nhất lại đất nước
  • Réunifier

    Ngoại động từ Thống nhất lại Réunifier le pays thống nhất lại đất nước
  • Réunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nối; sự hợp 1.2 (y học) sự khép nép 1.3 Sự họp; cuộc họp 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự...
  • Réunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối, hợp 1.2 Nối liền 1.3 Tập hợp, tập trung 1.4 Hội họp 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) giải hòa...
  • Réunissage

    Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chập sợi
  • Réussi

    Tính từ Thành công Photo tout à fait réussie bức ảnh rất thành công (thân mật) tuyệt trần Toilette réussie trang phục tuyệt...
  • Réussir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 đạt kết qủa 1.2 Thành công, có kết quả 1.3 đi đến kết quả 1.4 đỗ 2 Ngoại động từ 2.1...
  • Réussite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thành công 1.2 Sự thi đỗ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận Danh từ giống cái Thành...
  • Réveil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thức dậy, sự tỉnh dậy 1.2 Sự thức tỉnh 1.3 (quân sự) hiệu báo thức 1.4 đồng...
  • Réveille-matin

    Danh từ giống đực (không đổi) đồng hồ báo thức (thực vật học) cỏ bình minh
  • Réveiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đánh thức 1.2 Gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại 1.3 Thức tỉnh; gợi lại Ngoại động từ đánh...
  • Réveilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người đánh thức 1.2 (nghĩa bóng) người thức tỉnh 1.3 (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top