Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raisonnement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự suy luận
Manquer de raisonnement
thiếu suy luận
Lập luận
Suivre un raisonnement
theo dõi một lập luận
Un raisonnement irréfutable
mộ lập luận không bác được
( số nhiều) lý sự, lý cãi lại
Pas tant de raisonnements
cãi lý vừa vừa chứ!
Phản nghĩa Intuition, sentiment.

Xem thêm các từ khác

  • Raisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy luận; lý luận 1.2 Lập luận 1.3 Lý sự, cãi lý 2 Ngoại động từ 2.1 Biện luận 2.2 Bàn luận...
  • Raisonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lý luận 1.2 Người hay lý sự, người hay cãi lý 1.3 Tính từ 1.4 (hay) lý luận, hay...
  • Raisonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái raisonneur raisonneur
  • Raisonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập luận 1.2 Có suy tính, có tính toán 1.3 Có lý luận 2 Phản nghĩa 2.1 Irraisonné [[]] Tính từ Lập luận...
  • Raja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương công (ấn Độ), ratja Danh từ giống đực Vương công (ấn Độ), ratja
  • Rajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Rajeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá đuối con Danh từ giống đực Cá đuối con
  • Rajeunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trẻ lại 1.2 Làm trẻ ra 1.3 Làm cho thên tươi tắn 1.4 Đổi mới 1.5 Cho tuổi trẻ hơn, thay...
  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
  • Rajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa, thêm 1.2 Phản nghĩa Enlever, supprimer. Ngoại động từ Thêm nữa, thêm Rajouter du sel...
  • Rajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều chỉnh Danh từ giống đực Sự điều chỉnh Rajustement des salaires sự điều chỉnh...
  • Rajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại, chỉnh lại 1.2 (cũng) réajuster điều chỉnh Ngoại động từ Sửa lại, chỉnh lại...
  • Rajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sửa lại, người chỉnh lại Danh từ giống đực Người sửa lại, người chỉnh...
  • Raki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu raki Danh từ giống đực Rượu raki
  • Ralenti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ chạy chậm 1.2 (điện ảnh) sự chiếu chậm 1.3 Phản nghĩa Accéléré Danh từ giống...
  • Ralentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Kìm lại, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter 2 Nội động...
  • Ralentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chậm lại 1.2 Sự suy giảm, sự giảm 1.3 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top