Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raisonnable

Mục lục

Tính từ

Có lý tính
L''homme animal raisonnable
con người, một động vật có lý tính
Biết theo lẽ phải; biết điều, phải lẽ
Un enfant raisonnable
đứa trẻ biết theo lẽ phải
Soyez raisonnable
anh nên biết điều
Vừa phải, phải chăng
Prix raisonnable
giá phải chăng
Phản nghĩa Déraisonnable, extravagant, fou, insensé; passionné, léger. Aberrant, absurde, illégitime, injuste; excessif, exorbitant.

Xem thêm các từ khác

  • Raisonnablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Biết điều; phải lẽ 1.2 Vừa phải, phải chăng 1.3 Phản nghĩa Déraisonnablement, follement. Exagérément,...
  • Raisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay lý luận Tính từ Hay lý luận Humeur raisonnante tính hay lý luận
  • Raisonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái raisonnant raisonnant
  • Raisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự suy luận 1.2 Lập luận 1.3 ( số nhiều) lý sự, lý cãi lại 1.4 Phản nghĩa Intuition, sentiment....
  • Raisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Suy luận; lý luận 1.2 Lập luận 1.3 Lý sự, cãi lý 2 Ngoại động từ 2.1 Biện luận 2.2 Bàn luận...
  • Raisonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lý luận 1.2 Người hay lý sự, người hay cãi lý 1.3 Tính từ 1.4 (hay) lý luận, hay...
  • Raisonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái raisonneur raisonneur
  • Raisonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lập luận 1.2 Có suy tính, có tính toán 1.3 Có lý luận 2 Phản nghĩa 2.1 Irraisonné [[]] Tính từ Lập luận...
  • Raja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương công (ấn Độ), ratja Danh từ giống đực Vương công (ấn Độ), ratja
  • Rajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Rajeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá đuối con Danh từ giống đực Cá đuối con
  • Rajeunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trẻ lại 1.2 Làm trẻ ra 1.3 Làm cho thên tươi tắn 1.4 Đổi mới 1.5 Cho tuổi trẻ hơn, thay...
  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
  • Rajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa, thêm 1.2 Phản nghĩa Enlever, supprimer. Ngoại động từ Thêm nữa, thêm Rajouter du sel...
  • Rajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều chỉnh Danh từ giống đực Sự điều chỉnh Rajustement des salaires sự điều chỉnh...
  • Rajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại, chỉnh lại 1.2 (cũng) réajuster điều chỉnh Ngoại động từ Sửa lại, chỉnh lại...
  • Rajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sửa lại, người chỉnh lại Danh từ giống đực Người sửa lại, người chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top