Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Raisonné

Mục lục

Tính từ

Lập luận
Bien raisonné
lập luận hay
Có suy tính, có tính toán
Projet raisonné
dự kiến có tính toán
Une docilité raisonnée
một sự ngoan ngoãn có suy tính
Có lý luận
Méthode raisonnée
phương pháp có lý luận

Phản nghĩa

Irraisonné [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Raja

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương công (ấn Độ), ratja Danh từ giống đực Vương công (ấn Độ), ratja
  • Rajah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực raja raja
  • Rajeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá đuối con Danh từ giống đực Cá đuối con
  • Rajeunir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trẻ lại 1.2 Làm trẻ ra 1.3 Làm cho thên tươi tắn 1.4 Đổi mới 1.5 Cho tuổi trẻ hơn, thay...
  • Rajeunissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm trẻ lại Tính từ Làm trẻ lại Traitement rajeunissant sự điều trị làm người trẻ lại
  • Rajeunissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rajeunissant rajeunissant
  • Rajeunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trẻ lại 1.2 Sự đổi mới Danh từ giống đực Sự trẻ lại La gérontologie et le problème...
  • Rajout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thêm nữa, phần thêm Danh từ giống đực Phần thêm nữa, phần thêm Faire des rajouts...
  • Rajouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa, thêm 1.2 Phản nghĩa Enlever, supprimer. Ngoại động từ Thêm nữa, thêm Rajouter du sel...
  • Rajustement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều chỉnh Danh từ giống đực Sự điều chỉnh Rajustement des salaires sự điều chỉnh...
  • Rajuster

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa lại, chỉnh lại 1.2 (cũng) réajuster điều chỉnh Ngoại động từ Sửa lại, chỉnh lại...
  • Rajusteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sửa lại, người chỉnh lại Danh từ giống đực Người sửa lại, người chỉnh...
  • Raki

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu raki Danh từ giống đực Rượu raki
  • Ralenti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ chạy chậm 1.2 (điện ảnh) sự chiếu chậm 1.3 Phản nghĩa Accéléré Danh từ giống...
  • Ralentir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chậm lại 1.2 Kìm lại, làm suy giảm 1.3 Phản nghĩa Accélérer, activer, hâter 2 Nội động...
  • Ralentissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chậm lại 1.2 Sự suy giảm, sự giảm 1.3 Phản nghĩa Accélération. Danh từ giống đực...
  • Ralentisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) bộ giảm tốc 1.2 (vật lý học) chất hãm 1.3 Phản nghĩa Accélérateur....
  • Ralingue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) chão cạp buồm Danh từ giống cái (hàng hải) chão cạp buồm
  • Ralinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cạp chão vào (buồm) 1.2 Nội động từ 1.3 Không trương, không ăn gió (buồm) Ngoại...
  • Rallentendo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm dần Phó từ (âm nhạc) chậm dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top