Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reconduite

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ hiếm, ít dùng) sự tiễn đưa

Xem thêm các từ khác

  • Reconnaissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận ra được Tính từ Nhận ra được Cadavre à peine reconnaissable thi thể khó nhận ra được
  • Reconnaissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự nhận lại 1.2 Sự nhận biết 1.3 (văn học) sự thú nhận 1.4 Sự nhận, sự...
  • Reconnaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biết ơn Tính từ Biết ơn Être reconnaissant d\'un service rendu biết ơn về một việc đã được giúp...
  • Reconnaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái reconnaissant reconnaissant
  • Reconnaître

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhận ra, nhận biết 1.2 Nhận thấy 1.3 Nhận, thú nhận 1.4 Thừa nhận, công nhận 1.5 Thám sát;...
  • Reconnu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconnue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được thừa nhận, được công nhận; ai cũng biết Tính từ Được thừa nhận, được công nhận; ai...
  • Reconsolidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự củng cố lại Danh từ giống cái Sự củng cố lại
  • Reconsolider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Củng cố lại Ngoại động từ Củng cố lại
  • Reconstituant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bổ dưỡng, bổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc bổ Tính từ Bổ dưỡng, bổ Médicament reconstituant...
  • Reconstituer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổ chức lại, lập lại 1.2 Khôi phục lại, hồi phục lại Ngoại động từ Tổ chức lại,...
  • Reconstitution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổ chức lại, sự lập lại 1.2 Sự khôi phục lại, sự hồi phục lại Danh từ giống...
  • Reconstructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người xây dựng lại, người kiến thiết...
  • Reconstruction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại Danh từ giống cái Sự xây dựng lại, sự kiến thiết...
  • Reconstruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng lại, kiến thiết lại Ngoại động từ Xây dựng lại, kiến thiết lại Reconstruire...
  • Reconvention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự phản tố. Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự phản tố....
  • Reconventionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố. Phó từ (luật học, pháp lý) bằng đơn phản tố.
  • Reconversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển đổi (theo một hướng sản xuất mới); sự cải tổ. Danh từ giống cái Sự chuyển...
  • Reconvertir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển đổi, cải tổ. Ngoại động từ Chuyển đổi, cải tổ. Reconvertir l\'industrie de guerre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top