Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Refermer

Mục lục

Ngoại động từ

Lại đóng, lại nhắm
Refermer la porte
lại đóng cửa
refemer les yeux
lại nhắm mắt

Xem thêm các từ khác

  • Refeuilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự xoi thêm rãnh (ở ván ghép) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự xoi thêm...
  • Refeuiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) xoi thêm rãnh (ở ván ghép) Ngoại động từ (kỹ thuật) xoi thêm rãnh (ở ván ghép)
  • Reficher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét lại kẽ Ngoại động từ Trét lại kẽ Reficher un vieux mur trét lại kẻ một bức tường...
  • Refiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) tuồn cho Ngoại động từ (thông tục) tuồn cho Refiler un faux billet à quelqu\'un tuồn...
  • Reflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh phản chiếu, ánh 1.2 Ảnh phản chiếu 1.3 (nghĩa bóng) (hình) phản ánh Danh từ giống...
  • Refleurir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lại ra hoa, lại nở hoa 1.2 Nảy nở lại, hưng thịnh lại 1.3 Ngoại động từ 1.4 Đặt hoa lại,...
  • Refleurissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự ra hoa lại, sự nở hoa lại (của một cây) Danh từ giống đực (văn học)...
  • Reflex

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhiếp ảnh) phản xạ gương 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhiếp ảnh) máy ảnh phản xạ gương Tính...
  • Refluement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy ngược lại 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui Danh từ giống đực Sự chảy ngược...
  • Refluer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ngược lại 1.2 Quay trở lại Nội động từ Chảy ngược lại Quay trở lại
  • Reflux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triều xuống 1.2 Sự quay trở lại, sự trở lui 1.3 (y học) sự hồi lưu chất hồi lưu Danh...
  • Refluxer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (công nghiệp học) dồn lại vào tháp cất Ngoại động từ (công nghiệp học) dồn lại vào...
  • Refondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu chảy lại 1.2 Đúc lại 1.3 Soạn lại 2 Nội động từ 2.1 Lại nóng chảy, lại tan Ngoại...
  • Refonte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đúc lại 1.2 Sự soạn lại 1.3 Sự giã giấy (thành bột) 1.4 Sự hiện đại hóa (một...
  • Reforage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan lại miệng giếng Danh từ giống đực Sự khoan lại miệng giếng
  • Reforestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục hồi rừng Danh từ giống cái Sự phục hồi rừng
  • Reformer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thành lập lại, lập lại, tổ chức lại Ngoại động từ Thành lập lại, lập lại, tổ chức...
  • Reforming

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (công nghiệp học) sự tái hợp (dầu xăng) Danh từ giống đực (công nghiệp học) sự tái...
  • Refouillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoi, sự chạm xoi 1.2 Chỗ chạm xoi Danh từ giống đực Sự xoi, sự chạm xoi Chỗ chạm...
  • Refouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoi, chạm xoi Ngoại động từ Xoi, chạm xoi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top