- Từ điển Pháp - Việt
Reine des bois
|
Danh từ giống cái
(thực vật học) cỏ xa diệp hương
Xem thêm các từ khác
-
Reine marguerite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc thúy Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc thúy -
Reinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Táo renet (một lại táo ngon) Danh từ giống cái Táo renet (một lại táo ngon) -
Reinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) reinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) reinit -
Reinwardtia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vâng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vâng -
Reis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền trưởng (thuyền Thổ Nhĩ Kỳ) 1.2 (sử học) thượng công ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ... -
Reitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) lính ác ôn 1.2 (sử học) kỵ binh Đức Danh từ giống đực (văn học) lính ác... -
Rejaillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tung tóe ra 1.2 (nghĩa bóng) dội sang, lan sang 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)... -
Rejaillissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tung tóe (của chất lỏng) 1.2 (nghĩa bóng) sự dội sang, sự lan sang Danh từ giống đực... -
Rejet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hắt, sự quẳng lại 1.2 Sự loại bỏ, sự bỏ 1.3 Sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ... -
Rejetable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ Tính từ Có thể... -
Rejeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném lại 1.2 Hắt quẳng lại, đẩy lùi 1.3 Tuôn ra, thổ ra 1.4 Đưa sang, đưa xuống 1.5 Làm cho... -
Rejeton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tược, chồi gốc (của cây) 1.2 Con, con cháu 1.3 Bầy ong san đàn Danh từ giống đực Tược,... -
Rejetonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi Nội động từ (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi -
Rejoindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối lại, chắp lại, gắn lại 1.2 Tiếp vào 1.3 Trở về với, trở lại với 1.4 Đuổi kịp,... -
Rejointoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét lại (vữa vào) kẻ một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét lại... -
Rejouer
Mục lục 1 Động từ 1.1 Chơi lại, diễn lại Động từ Chơi lại, diễn lại Rejouer une pièce diễn lại một vở -
Relais
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức ( cg course de relais) 1.2 (công nghiệp học) lối... -
Relance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm 1.2 (nghĩa bóng) sự phục hồi Danh... -
Relancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại ném, sự lại quăng 1.2 Sự phục hồi Danh từ giống đực Sự lại ném, sự lại... -
Relancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ném, lại phóng, lại quăng 1.2 Lại cho chạy 1.3 (săn bắn) lại đuổi 1.4 Phục hồi, lại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.