Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rejaillir

Mục lục

Nội động từ

Tung tóe ra
Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture
bùn tung tóe ra dưới bánh xe
(nghĩa bóng) dội sang, lan sang
La gloire du fils rejaillit sur les parents
vinh quang của người con dội sang cha mẹ
(từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....)

Xem thêm các từ khác

  • Rejaillissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tung tóe (của chất lỏng) 1.2 (nghĩa bóng) sự dội sang, sự lan sang Danh từ giống đực...
  • Rejet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hắt, sự quẳng lại 1.2 Sự loại bỏ, sự bỏ 1.3 Sự gạt đi, sự bác, sự bác bỏ...
  • Rejetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gạt đi, có thể bác, có thể bác bỏ, đáng gạt đi, đáng bác, đáng bác bỏ Tính từ Có thể...
  • Rejeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném lại 1.2 Hắt quẳng lại, đẩy lùi 1.3 Tuôn ra, thổ ra 1.4 Đưa sang, đưa xuống 1.5 Làm cho...
  • Rejeton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tược, chồi gốc (của cây) 1.2 Con, con cháu 1.3 Bầy ong san đàn Danh từ giống đực Tược,...
  • Rejetonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi Nội động từ (lâm nghiệp) ra tược, đâm chồi
  • Rejoindre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối lại, chắp lại, gắn lại 1.2 Tiếp vào 1.3 Trở về với, trở lại với 1.4 Đuổi kịp,...
  • Rejointoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trét lại (vữa vào) kẻ một bức tường...) Ngoại động từ (xây dựng) trét lại...
  • Rejouer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chơi lại, diễn lại Động từ Chơi lại, diễn lại Rejouer une pièce diễn lại một vở
  • Relais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức ( cg course de relais) 1.2 (công nghiệp học) lối...
  • Relance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự tố thêm, số tiền tố thêm 1.2 (nghĩa bóng) sự phục hồi Danh...
  • Relancement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại ném, sự lại quăng 1.2 Sự phục hồi Danh từ giống đực Sự lại ném, sự lại...
  • Relancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại ném, lại phóng, lại quăng 1.2 Lại cho chạy 1.3 (săn bắn) lại đuổi 1.4 Phục hồi, lại...
  • Relanceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục, thể thao) người nhận bóng phát (quần vợt) Danh từ giống đực (thể dục,...
  • Relaps

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) lại dị giáo 1.2 (nghĩa rộng) người lại phạm tội, người lại mắc sai lầm Tính từ (tôn...
  • Relater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kể lại, thuật lại 1.2 (luật học, pháp lý) nêu, nêu lên Ngoại động từ Kể lại, thuật...
  • Relateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người kể, người thuật lại Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Relatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) liên quan, (có) quan hệ về 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) quan hệ 1.3 Tương đối 1.4 (âm nhạc) đối...
  • Relation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quan hệ 1.2 Sự giao thiệp 1.3 Người Danh từ giống cái Quan hệ Relation de cause à effet quan...
  • Relationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) liên hệ Tính từ (triết học) liên hệ Théorie relationnelle học thuyết liên hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top