Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Religion

Mục lục

Danh từ giống cái

Tôn giáo, đạo
Pratiquer une religion
theo một tôn giáo
Sự tu hành
Avoir trente ans de religion
tu hành trong ba mươi năm
Entrer en religion
đi tu
(nghĩa rộng) sự sùng bái
La religion de la science
sự sùng bái khoa học
Phản nghĩa Doute, irréligion

Xem thêm các từ khác

  • Religionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo đồ Tân giáo Danh từ giống đực (sử học) giáo đồ Tân giáo
  • Reliquaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hòm thánh tích Danh từ giống đực Hòm thánh tích
  • Reliquat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) số dư 1.2 (y học, từ cũ nghĩa cũ) di chứng, di tật Danh từ giống đực (kế...
  • Relique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thánh tích 1.2 Di vật 1.3 (sinh vật học, sinh lý học) loài sót lại; cây sót lại; vật sót...
  • Relire

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đọc lại Động từ Đọc lại
  • Reliure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng sách 1.2 Kiểu đóng (sách) 1.3 Bìa (sách) Danh từ giống cái Sự đóng sách Kiểu đóng...
  • Relogement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lại cấp chỗ ở cho 1.2 Sự lại đến ở Danh từ giống đực Sự lại cấp chỗ ở...
  • Reloger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cấp chỗ ở cho Ngoại động từ Lại cấp chỗ ở cho Reloger des réfugiés lại cấp chỗ...
  • Relouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cho thuê 1.2 Lại thuê, lại mướn Ngoại động từ Lại cho thuê Lại thuê, lại mướn
  • Reluctance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) từ trở Danh từ giống cái (vật lý học) từ trở
  • Reluire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sáng nhoáng, sáng ngời 1.2 (nghĩa bóng) rỡ ràng Nội động từ Sáng nhoáng, sáng ngời Faire reluire...
  • Reluisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng nhoáng, bóng lộn 1.2 (nghĩa bóng) rực rỡ Tính từ Sáng nhoáng, bóng lộn Arme reluisante đồ binh...
  • Reluisante

    Mục lục 1 Xem reluisant Xem reluisant
  • Reluquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nghé nhìn 1.2 (nghĩa bóng) dòm ngó, ngấp nghé Ngoại động từ (thân mật) nghé nhìn...
  • Relâchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nới, sự giãn 1.2 Sự buông lỏng, sự lỏng lẻo 1.3 (thân mật) sự lỉ lỏng 1.4 Sự...
  • Relâcher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nới (làm) giãn 1.2 Buông lỏng, nới lỏng 1.3 Bớt giảm 1.4 Làm cho lỏng 1.5 Thả 2 Nội động...
  • Relâché

    Tính từ Lỏng lẻo, không chặt, không nghiêm, phóng túng Morale relâchée đạo đức không nghiêm discipline relâche kỷ luật lỏng...
  • Relèvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên, sự nâng lên, sự đỡ dậy 1.2 Sự dựng lại 1.3 Sự nâng cao lên 1.4 Sự tăng...
  • Remaballage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng kiện lại, sự đóng thùng lại, sự bao lại (hàng) 1.2 Bao bì mới Danh từ giống...
  • Remaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo lại mũi đan, sự mạng (áo đan, lưới đánh cá...) Danh từ giống đực Sự tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top