Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Reposer

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt lại, để lại
Reposer un livre sur la table
đặt lại quyển sách lên bàn
Đặt lên, dựa lên
Reposer sa tête sur un oreiller
đặt đầu lên một cái gối
Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái
Cela repose l'esprit
điều đó làm thư thái tinh thần
n'avoir pas reposer sa tête
không có chỗ trú chân
reposer ses yeux sur un objet
ngắm nghía vật gì thích mắt

Nội động từ

Nghỉ đêm, ngủ
Passer la nuit sans reposer
suốt đêm không ngủ
Để, đặt
Une grande serviette repose sur ses genoux
một chiếc khăn lớn đặt trên đầu gối nó
Xây trên, dựa trên
La maison repose sur une fondation solide
nhà xây trên một nền móng vững chắc
ce raisonnement ne repose sur rien de certain
lý luận ấy không dựa trên căn cứ gì vững chắc cả
Lắng xuống
Laisser reposer le vin
để rượu lắng xuống
Yên nghỉ
Ici repose
ở đây... yên nghỉ (câu ghi ở bia mộ)
Nghỉ, bỏ hóa (đất)

Xem thêm các từ khác

  • Reposoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hương án Danh từ giống đực (tôn giáo) hương án
  • Reposure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) Danh từ giống cái Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung)
  • Reposée

    Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật)
  • Repous

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn
  • Repoussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi
  • Repoussant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repoussante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm
  • Repousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc)
  • Repoussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật...
  • Repousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập...
  • Repousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi
  • Repoussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm...
  • Reprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa...
  • Repressage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói...
  • Represser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) Ngoại động từ (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...)
  • Repris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Repris de justice ) người phạm tội lại, người tái phạm
  • Reprisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng Le reprisage des chaussettes sự mạng tất
  • Reprise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lại 1.2 Sự lấy lại 1.3 Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại 1.4 Sự...
  • Repriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất
  • Repriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top