- Từ điển Pháp - Việt
Reposer
|
Ngoại động từ
Đặt lại, để lại
Đặt lên, dựa lên
Làm cho yên tĩnh, làm cho thư thái
Nội động từ
Nghỉ đêm, ngủ
Để, đặt
Xây trên, dựa trên
Lắng xuống
Yên nghỉ
Nghỉ, bỏ hóa (đất)
Xem thêm các từ khác
-
Reposoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) hương án Danh từ giống đực (tôn giáo) hương án -
Reposure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) Danh từ giống cái Chỗ dẽ tuyết (ở tấm nhung) -
Reposée
Danh từ giống cái (săn bắn) chỗ nghỉ ban ngày (của thú vật) -
Repous
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vữa gạch vụn Danh từ giống đực Vữa gạch vụn -
Repoussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rập nổi Danh từ giống đực Sự rập nổi -
Repoussant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repoussante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gớm ghiếc, ghê tởm Tính từ Gớm ghiếc, ghê tởm Odeur repoussante mùi ghê tởm -
Repousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mọc lại (tóc) Danh từ giống cái Sự mọc lại (tóc) -
Repoussement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giật hậu (của súng) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đẩy lùi Danh từ giống đực Sự giật... -
Repousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy lùi; đẩy ra, đẩy 1.2 Gạt đi 1.3 Làm cho chán ghét, làm cho ghê tởm 1.4 (kỹ thuật) rập... -
Repousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ rập nổi Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ rập nổi -
Repoussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái đột 1.2 (hội họa) phần tô nổi (để tạo cho các phần khác một cảm... -
Reprendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại 1.2 Bắt lại, tóm lại 1.3 Chiếm lại 1.4 Thuê lại 1.5 Nhắc lại, kể lại 1.6 Sửa... -
Repressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ép lại (ngói mộc...) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ép lại (ngói... -
Represser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) Ngoại động từ (kỹ thuật) ép lại (ngói, gạch mộc...) -
Repris
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Repris de justice ) người phạm tội lại, người tái phạm -
Reprisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng Le reprisage des chaussettes sự mạng tất -
Reprise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chiếm lại 1.2 Sự lấy lại 1.3 Sự lại tiếp tục, sự phục hồi; sự trở lại 1.4 Sự... -
Repriser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng Ngoại động từ Mạng Repriser des bas mạng tất -
Repriseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị thợ mạng Danh từ giống cái Chị thợ mạng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.