- Từ điển Pháp - Việt
Repu
|
Tính từ
Ăn no, no nê
Thoả thuê, chán chê
Phản nghĩa Affamé. Inassouvi
Xem thêm các từ khác
-
Repue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bữa ăn; thức ăn Tính từ giống cái repu repu Danh... -
Repère
Danh từ giống đực Dấu, vạch, mốc Repère de niveau mốc độ cao point de repère điểm mốc Ces deux faits constituent des points de... -
Repérable
Tính từ Có thể xác định được vị trí, so mốc được Grandeurs repérables et non mesurables đại lượng so mốc được, nhưng... -
Repérage
Danh từ giống đực Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp) Sự xác định vị trí Repérage par... -
Repêchage
Danh từ giống đực Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm) -
Repêcher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu lại 1.2 Vớt 1.3 (thân mật) cứu vớt Ngoại động từ Câu lại Repêcher des poissons échappés... -
Requeté
Danh từ giống đực (sử học) quân của phe phái Các-lốt (Tây Ban Nha) -
Requiem
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh cầu siêu, kinh tưởng niệm 1.2 (âm nhạc) khúc tưởng niệm Danh từ giống... -
Requiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) dựng lại con ky Ngoại động từ (thể dục thể thao) dựng lại con ky -
Requimpette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái redingote redingote -
Requin
Mục lục 1 Bản mẫu:Requins 2 Danh từ giống đực 2.1 Cá mập Bản mẫu:Requins Danh từ giống đực Cá mập Requin bleu cá mập... -
Requinquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa 1.3 (từ... -
Requinquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho lại sức, làm cho phấn chấn lên 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tô điểm cho, sang sửa Ngoại... -
Requint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phụ ngạch thuế một phần năm Danh từ giống đực (sử học) phụ ngạch thuế... -
Requis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết... -
Requise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi, cần thiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người bị trưng tập Tính từ Đòi hỏi, cần thiết... -
Requisitoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản buộc tội Danh từ giống đực Bản buộc tội Réquisitoire du ministère public (luật học,... -
Requitter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại rời, lại bỏ 1.2 Lại từ biệt Ngoại động từ Lại rời, lại bỏ Requitter son pays lại... -
Requérir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 Trưng tập 1.3 đòi hỏi Ngoại động từ đòi, yêu cầu Requérir l\'application... -
Resaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại thêm mắm muối (vào canh...) Ngoại động từ Lại thêm mắm muối (vào canh...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.