- Từ điển Pháp - Việt
Rezzou
Xem thêm các từ khác
-
Reçu
Danh từ giống đực Tiếp đón Phieu thu (eco) -
Rh
Mục lục 1 ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) ( hóa học) chỉ số rH (thể oxi hóa khử) -
Rhabditis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun que Danh từ giống đực (động vật học) giun que -
Rhabdomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói que Danh từ giống cái Thuật bói que -
Rhabdomancien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy bói que Danh từ giống đực Thầy bói que -
Rhabdomyome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u cơ vân Danh từ giống đực (y học) u cơ vân -
Rhabdonome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảnh sát cầm que (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) cảnh sát cầm que... -
Rhabdophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rapđofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rapđofan -
Rhabdophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhabdonome rhabdonome -
Rhabillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une... -
Rhabillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une... -
Rhabiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa chữa 1.2 Mặc lại quần áo cho 1.3 (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức... -
Rhabilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa chữa Danh từ giống đực Thợ sửa chữa -
Rhacophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chẫu chàng Danh từ giống đực (động vật học) con chẫu chàng -
Rhagade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường nứt (ở môi, lỗ mũi...) Danh từ giống cái (y học) đường nứt (ở môi,... -
Rhagite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ragit -
Rhamnite
Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola -
Rhamnitol
Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola -
Rhamnose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnoza Danh từ giống đực ( hóa học) ramnoza
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.