Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhabiller

Mục lục

Ngoại động từ

Sửa chữa
Rhabiller un chemin
sửa chữa một con đường
Mặc lại quần áo cho
Rhabiller un enfant
mặc lại quần áo cho em bé
(nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức
Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux
dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ

Xem thêm các từ khác

  • Rhabilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa chữa Danh từ giống đực Thợ sửa chữa
  • Rhacophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chẫu chàng Danh từ giống đực (động vật học) con chẫu chàng
  • Rhagade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường nứt (ở môi, lỗ mũi...) Danh từ giống cái (y học) đường nứt (ở môi,...
  • Rhagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ragit
  • Rhamnite

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnitol

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnoza Danh từ giống đực ( hóa học) ramnoza
  • Rhamnoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnozit Danh từ giống đực ( hóa học) ramnozit
  • Rhaphiolepis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lương gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lương gai
  • Rhapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hèo
  • Rhapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) rapxođi 1.2 (sử học) bài vè Danh từ giống cái (âm nhạc) rapxođi (sử học) bài...
  • Rhapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hát vè rong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người hát vè...
  • Rhapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa
  • Rhasodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodie rhapsodie
  • Rhea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Rheinardte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trĩ Danh từ giống đực (động vật học) chim trĩ
  • Rheno

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng lông thú (của người Gô-loa) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng...
  • Rheum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đại hoàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây đại hoàng
  • Rhexistasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giai đoạn mất ổn định (trong đất) Danh từ giống cái Giai đoạn mất ổn định (trong đất)
  • Rhinanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa mũi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top