Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rhabdophane

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) rapđofan

Xem thêm các từ khác

  • Rhabdophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực rhabdonome rhabdonome
  • Rhabillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sửa chữa 1.2 Sự mặc lại quần áo Danh từ giống đực Sự sửa chữa Rhabillage d\'une...
  • Rhabiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sửa chữa 1.2 Mặc lại quần áo cho 1.3 (nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức...
  • Rhabilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sửa chữa Danh từ giống đực Thợ sửa chữa
  • Rhacophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con chẫu chàng Danh từ giống đực (động vật học) con chẫu chàng
  • Rhagade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đường nứt (ở môi, lỗ mũi...) Danh từ giống cái (y học) đường nứt (ở môi,...
  • Rhagite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ragit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ragit
  • Rhamnite

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnitol

    Mục lục 1 Danh từ (giống cái, giống đực) 1.1 ( hóa học) ramnitola Danh từ (giống cái, giống đực) ( hóa học) ramnitola
  • Rhamnose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnoza Danh từ giống đực ( hóa học) ramnoza
  • Rhamnoside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ramnozit Danh từ giống đực ( hóa học) ramnozit
  • Rhaphiolepis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lương gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây lương gai
  • Rhapis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hèo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hèo
  • Rhapodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) rapxođi 1.2 (sử học) bài vè Danh từ giống cái (âm nhạc) rapxođi (sử học) bài...
  • Rhapsode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người hát vè rong (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người hát vè...
  • Rhapsoder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vá víu, sửa chữa
  • Rhasodique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ rhapsodie rhapsodie
  • Rhea

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ
  • Rheinardte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim trĩ Danh từ giống đực (động vật học) chim trĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top