- Từ điển Pháp - Việt
Rigoleur
|
Tính từ (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ)
Thích vui đùa
Tươi cười, tươi vui
Danh từ giống đực
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người thích vui đùa
Xem thêm các từ khác
-
Rigoleuse
Mục lục 1 Xem rigoleur Xem rigoleur -
Rigollot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy tẩm bột cải cay Danh từ giống đực Giấy tẩm bột cải cay -
Rigolo
Mục lục 1 Tính từ ( * danh từ giống cái rigolote) 1.1 (thông tục) buồn cười; kỳ cục 1.2 Danh từ giống đực (thông tục)... -
Rigorisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiêm ngặt (về đạo đức, tín ngưỡng) 1.2 Phản nghĩa Laxisme. Danh từ giống đực... -
Rigoriste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm ngặt 1.2 Danh từ 1.3 Người nghiêm ngặt Tính từ Nghiêm ngặt Attitude rigoriste thái độ nghiêm... -
Rigoureuse
Mục lục 1 Xem rigoureux Xem rigoureux -
Rigoureusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Chính xác, chặt chẽ; tuyệt đối 1.3 Phản nghĩa Doucement. Approximativement. Phó từ Nghiêm... -
Rigoureux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm khắc 1.2 Khắc nghiệt 1.3 Chính xác, chặt chẽ, tuyệt đối 1.4 Phản nghĩa Doux, indulgent. Approximatif,... -
Rigueur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiêm khắc 1.2 Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt 1.3 Tính chính xác, tính chặt chẽ... -
Rikiki
Mục lục 1 Tính từ không đổi Tính từ không đổi riquiqui riquiqui -
Rillauds
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt lợn kho Danh từ giống đực số nhiều Thịt lợn kho -
Rillettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chả lợn Danh từ giống cái số nhiều Chả lợn -
Rillons
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thịt vụn rán lấy mỡ Danh từ giống đực số nhiều Thịt vụn rán lấy mỡ -
Rimaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ dở -
Rimailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thơ dở -
Rimailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà thơ tồi -
Rimaye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khe nứt rìa Danh từ giống cái Khe nứt rìa -
Rime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) vần 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu thơ; thơ Danh từ giống cái (thơ ca) vần (từ cũ, nghĩa... -
Rimer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hợp vần, ăn vần 1.2 Gieo vần, làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Đặt thành thơ Nội động từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.