Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rivet

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) đinh tán

Xem thêm các từ khác

  • Rivetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép bằng đinh...
  • Riveter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng đinh tán
  • Riveteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy tán đinh
  • Riveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) thợ đóng đinh tán
  • Riveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái riveteuse riveteuse
  • Rivière

    Danh từ giống cái Sông (nghĩa bóng) dòng lai láng Des rivières de sang những dòng máu lai láng rivière de diamants vòng nạm kim cương
  • Rivoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Máy tán đinh 1.2 Búa tán đinh Danh từ giống đực (kỹ thuật) Máy tán đinh Búa...
  • Rivois

    Mục lục 1 Xem rivoir Xem rivoir
  • Rivotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Rivotter la charrue ) điều chỉnh mũi cày (để đường cày đạt độ rộng thích...
  • Rivulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (mọc) ở suối Tính từ (mọc) ở suối Plantes rivulaires cây ở suối
  • Rivularis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cúc Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cúc
  • Rivure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (kỹ thuật) 1.1 Sự tán đinh 1.2 Kiểu tán đinh Danh từ giống cái (kỹ thuật) Sự tán đinh Kiểu...
  • Rixdale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng rixđan (tiền ở một số nước miền bắc và miền nam châu Âu) Danh từ giống...
  • Rixe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ẩu đả Danh từ giống cái Cuộc ẩu đả Rixe sanglante cuộc ẩu đả đổ máu
  • Riz

    Mục lục 1 Bản mẫu:Riz 2 Danh từ giống đực 2.1 Lúa; gạo 2.2 Cơm Bản mẫu:Riz Danh từ giống đực Lúa; gạo Culture du riz sự...
  • Riz-pain-sel

    Mục lục 1 So sánh không đổi 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) quân nhân hậu cần So sánh không đổi (quân sự, tiếng...
  • Rizaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trồng lúa Tính từ Trồng lúa Terrains rizaires đất trồng lúa
  • Rizerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy gạo Danh từ giống cái Nhà máy gạo
  • Riziculteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trồng lúa Danh từ Người trồng lúa
  • Rizicultrice

    Mục lục 1 Xem riziculteur Xem riziculteur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top