Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Romaniser

Mục lục

//--></SCRIPT></HEAD>

<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

romaniser

    Nghĩa
    • <a href="JavaScript:MakeLink('Romaniser','french','on')">Romaniser</a> <a href="JavaScript:MakeLink('la','french','on')">la</a> <a href="JavaScript:MakeLink('Gaule','french','on')">Gaule</a>
      La Mã hóa xứ Gô-lơ
      • <a href="JavaScript:MakeLink('Romaniser','french','on')">Romaniser</a> <a href="JavaScript:MakeLink('un','french','on')">un</a> <a href="JavaScript:MakeLink('texte','french','on')">texte</a> <a href="JavaScript:MakeLink('ancien','french','on')">ancien</a>
        La Mã hóa một bản văn Thỗ Nhĩ Kỳ xưa
  • nội động từ
    • (tôn giáo) theo nghi thức La Mã
  • ngoại động từ
    • (từ cũ, nghĩa cũ) tiểu thuyết hóa
</BODY></HTML>

Xem thêm các từ khác

  • Romanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý La Mã 1.2 (nghệ thuật) khuynh hướng La Mã (thời Phục Hưng) Danh từ giống...
  • Romaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo nghi thức La Mã 1.2 (luật học, pháp lý) chuyên gia luật La Mã 1.3 (nghệ thuật)...
  • Romanticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) văn học lãng mạn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) văn học lãng...
  • Romantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lãng mạn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gây xúc cảm (cảnh vật) 2 Danh từ 2.1 Nhà văn lãng mạn 2.2 Phản nghĩa...
  • Romantiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) lãng mạn Phó từ (một cách) lãng mạn
  • Romantiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lãng mạn hóa Ngoại động từ Lãng mạn hóa Romantiser une scène de la vie réelle lãng mạn hóa...
  • Romantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lãng mạn 1.2 Tính lãng mạn; tính mơ mộng 1.3 Phản nghĩa Classisme, réalisme. Danh...
  • Romanzowite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) romanzovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) romanzovit
  • Romanée

    Danh từ giống cái Rượu vang rômannê
  • Romarin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hương thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hương thảo
  • Rombière

    Danh từ giống cái (thông tục) con mụ lố bịch
  • Rompement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ( rompement de tête) sự nát óc, sự mệt óc Danh từ giống đực (từ cũ,...
  • Rompis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) đám cây gãy Danh từ giống đực (lâm nghiệp) đám cây gãy
  • Rompre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ gãy 1.2 Làm đứt, cắt đứt 1.3 Phá vỡ, phá tan, phá bỏ 1.4 Hủy bỏ, thủ tiêu; đình chỉ,...
  • Rompri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới cày vỡ (đồng cỏ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồng cỏ mới cày vỡ Tính từ Mới cày vỡ (đồng...
  • Rompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy, đứt 1.2 Mệt nhoài 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ Tính từ Gãy, đứt Mệt nhoài...
  • Rompue

    Mục lục 1 Xem rompu Xem rompu
  • Rompure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Pâture rompure ) (tiếng địa phương) bãi chăn thả mới vỡ
  • Romsteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt mộng Danh từ giống đực Thịt mộng
  • Ronce

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ronce 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây ngấy 1.3 Vân tròn (ở gỗ) Bản mẫu:Ronce Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top