Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rompri

Mục lục

Tính từ

Mới cày vỡ (đồng cỏ)
Pré rompri
đồng cỏ mới cày vỡ
Danh từ giống đực
Đồng cỏ mới cày vỡ

Xem thêm các từ khác

  • Rompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy, đứt 1.2 Mệt nhoài 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ Tính từ Gãy, đứt Mệt nhoài...
  • Rompue

    Mục lục 1 Xem rompu Xem rompu
  • Rompure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Pâture rompure ) (tiếng địa phương) bãi chăn thả mới vỡ
  • Romsteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt mộng Danh từ giống đực Thịt mộng
  • Ronce

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ronce 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây ngấy 1.3 Vân tròn (ở gỗ) Bản mẫu:Ronce Danh từ giống...
  • Roncerale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngấy Danh từ giống cái Bãi ngấy
  • Ronceuse

    Mục lục 1 Xem ronceux Xem ronceux
  • Ronceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vân tròn (gỗ) 1.2 Đầy cây ngấy, đầy cây thấp có gai Tính từ Có vân tròn (gỗ) Đầy cây ngấy,...
  • Ronchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn Danh từ giống đực Người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneau

    Mục lục 1 Như ronchonnot Như ronchonnot
  • Ronchonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự càu nhàu, sự cằn nhằn 1.2 Lời càu nhàu, lời cằn nhằn Danh từ giống...
  • Ronchonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn Nội động từ (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn
  • Ronchonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneuse

    Mục lục 1 Xem ronchonneur Xem ronchonneur
  • Ronchonnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchonot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ran ngáy Danh từ giống đực (y học) ran ngáy
  • Roncier

    Mục lục 1 Danh từ (giống đực, giống cái) 1.1 Bụi ngấy Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
  • Roncière

    Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
  • Roncone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí) Danh từ giống đực (sử học) mâu có ngạnh (vũ khí)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top