Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rompre

Mục lục

Ngoại động từ

Bẻ gãy
Rompre un bâton
bẻ gãy cái gậy
Làm đứt, cắt đứt
Rompre unlien
làm đứt một sợi dây
Rompre les relations
cắt đứt quan hệ
Rompre l'amitié
cắt đứt tình bạn
Phá vỡ, phá tan, phá bỏ
Rompre l'équilibre
phá vỡ thế thăng bằng
Rompre le silence
phá tan sự im lặng
Rompre les rangs
phá bỏ hàng ngũ, giải tán hàng ngũ
Hủy bỏ, thủ tiêu; đình chỉ, ngừng
Rompre un traité
hủy bỏ một hiệp ước
Rompre le je‰ne
đình chỉ sự nhịn ăn
Rompre le combat
ngừng cuộc chiến đấu
(văn học) tập cho quen
Rompre quelqu'un à un nouveau travail
tập cho ai quen một công việc mới
applaudir à tout rompre
vỗ tay ran lên, vỗ tay như sấm dậy
à tout rompre
(từ cũ, nghĩa cũ) nhiều nhất là
Deux ou trois personnes à tout rompre le savent
�� nhiều nhất là hai hoặc ba người biết chuyện ấy
rompre la cervelle cervelle
cervelle
rompre la glace glace
glace
rompre la laine
trộn len màu
rompre la tête à quelqu'un
làm cho ai đinh tai nhức óc
rompre la camp
(quân sự) giải tán quân ngũ
rompre le fil de son discours
nói lảng sang chuyện khác
rompre les chiens chien
chien
rompre ses cha†nes rompre ses fers
phá xiềng xích, thoát ra khỏi sự lệ thuộc
rompre son ban
(luật học, pháp lý) bỏ nơi bị đày; về nơi bị cấm
rompre une lance des lances avec quelqu'un lance
lance
rompre une prairie
cày một đồng cỏ

Nội động từ

(quân sự) giải tán (hàng ngũ)
Rompez!
giải tán!
(thể dục thể thao) lùi (đấu gươm, đấu quyền)
Cắt đứt (liên lạc, tình yêu...); đoạn tuyệt với nhau
Ils ont rompu
họ đã đoạn tuyệt với nhau rồi
Từ bỏ
Rompre avec une habitude
từ bọ một thói quen
(từ cũ, nghĩa cũ) đứt (dây...); gãy (xà nhà...)

Xem thêm các từ khác

  • Rompri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới cày vỡ (đồng cỏ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồng cỏ mới cày vỡ Tính từ Mới cày vỡ (đồng...
  • Rompu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gãy, đứt 1.2 Mệt nhoài 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ Tính từ Gãy, đứt Mệt nhoài...
  • Rompue

    Mục lục 1 Xem rompu Xem rompu
  • Rompure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Pâture rompure ) (tiếng địa phương) bãi chăn thả mới vỡ
  • Romsteck

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt mộng Danh từ giống đực Thịt mộng
  • Ronce

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ronce 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây ngấy 1.3 Vân tròn (ở gỗ) Bản mẫu:Ronce Danh từ giống...
  • Roncerale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi ngấy Danh từ giống cái Bãi ngấy
  • Ronceuse

    Mục lục 1 Xem ronceux Xem ronceux
  • Ronceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vân tròn (gỗ) 1.2 Đầy cây ngấy, đầy cây thấp có gai Tính từ Có vân tròn (gỗ) Đầy cây ngấy,...
  • Ronchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn Danh từ giống đực Người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneau

    Mục lục 1 Như ronchonnot Như ronchonnot
  • Ronchonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự càu nhàu, sự cằn nhằn 1.2 Lời càu nhàu, lời cằn nhằn Danh từ giống...
  • Ronchonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn Nội động từ (thân mật) càu nhàu, cằn nhằn
  • Ronchonneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay càu nhàu, hay cằn nhằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người hay càu nhàu, người...
  • Ronchonneuse

    Mục lục 1 Xem ronchonneur Xem ronchonneur
  • Ronchonnot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchonot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan hay càu nhàu Danh từ giống đực Sĩ quan hay càu nhàu
  • Ronchus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ran ngáy Danh từ giống đực (y học) ran ngáy
  • Roncier

    Mục lục 1 Danh từ (giống đực, giống cái) 1.1 Bụi ngấy Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
  • Roncière

    Danh từ (giống đực, giống cái) Bụi ngấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top