Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rondo

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) rôngđô

Xem thêm các từ khác

  • Rondoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bịt cổ chai (để chờ đóng nút) Danh từ giống đực Máy bịt cổ chai (để chờ đóng...
  • Rondou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nhạn biển Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nhạn biển
  • Rondouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà
  • Rondouillarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫy đà Tính từ (thân mật) đẫy đà Une femme rondouillarde một người đàn bà đẫy đà
  • Ronflant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy...
  • Ronflante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngáy 1.2 (kêu) vù vù, kêu ro ro 1.3 Kêu mà rỗng, rỗng tuếch Tính từ Ngáy Râle ronflant (y học) ran ngáy...
  • Ronflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngáy; tiếng ngáy 1.2 Tiếng vù vù, tiếng ầm ầm Danh từ giống đực Sự ngáy; tiếng...
  • Ronfler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngáy 1.2 Kêu vù vù, kêu ầm ầm Nội động từ Ngáy Ronfler pendant le sommeil ngáy trong khi ngủ Kêu...
  • Ronfleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ngáy; người hay ngáy 1.2 (kỹ thuật) máy con ve Danh từ giống đực Người ngáy; người...
  • Rongeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự in hoa (trên vải) bằng thuốc phá màu Danh từ giống đực Sự in hoa (trên vải) bằng...
  • Rongeant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loét sâu vào (mụn nhọt) 1.2 (nghĩa bóng) làm hao mòn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất phá màu (dùng in...
  • Rongement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặm, sự nhấm Danh từ giống đực Sự gặm, sự nhấm
  • Ronger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặm, nhấm 1.2 Nhai nhai 1.3 Ăn mòn 1.4 (nghĩa bóng) làm hao mòn Ngoại động từ Gặm, nhấm Souris...
  • Rongeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài gặm nhấm 1.4 ( số nhiều) bộ gặm nhấm...
  • Rongeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ) Danh từ giống cái (ngành dệt) sự trụi tuyết (dạ)
  • Rongeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặm nhấm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài gặm nhấm 1.4 ( số nhiều) bộ gặm nhấm...
  • Ronler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thốt nốt Danh từ giống đực (thực vật học) cây thốt nốt
  • Ronron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú) 1.2 Tiếng ro ro, tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng...
  • Ronronnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ronron ronron
  • Ronronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Gừ gừ (mèo) 1.2 Kêu ro ro, kêu vù vù (máy, động cơ...) Nội động từ Gừ gừ (mèo) Kêu ro ro,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top