Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Royalties

Mục lục

Danh từ giống cái

( số nhiều) tiền phần trăm hoa lợi (trả cho người nhường bằng phát minh, cho chủ đất khai thác dầu mỏ hoặc chủ đất đặt ống dẫn dầu)

Xem thêm các từ khác

  • Royaume

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vương quốc 1.2 Xứ Danh từ giống đực Vương quốc Xứ
  • Royauté

    Danh từ giống cái Ngôi vua Aspirer à la royauté ngấp nghé ngôi vua Vương quyền; chế độ quân chủ
  • Royer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...) Ngoại động từ Xẻ rãnh tưới ở (một cánh đồng...)
  • Ru

    Mục lục 1 ( hóa học) ruteni (ký hiệu) ( hóa học) ruteni (ký hiệu)
  • Ruade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đá hậu (ngựa, lừa) 1.2 (nghĩa bóng) cuộc tấn công thình lình, cuộc đột kích Danh từ...
  • Rubace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen
  • Rubacelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc ru bi nhạt, rubixen Danh từ giống cái Ngọc ru bi nhạt, rubixen
  • Ruban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng, dải 1.2 Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái) 1.3 (kiến trúc) trang trí băng quấn...
  • Rubanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) sự quấn băng giấy cách điện (vào dây cáp) Danh từ giống đực (điện học)...
  • Rubaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ enrubaner enrubaner
  • Rubanerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm băng 1.2 Nghề bán băng Danh từ giống cái Nghề làm băng Nghề bán băng
  • Rubaneur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải Tính từ (ngành dệt) dàn (thành) băng, dàn (thành) dải
  • Rubanier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nghề làm băng 1.2 (thuộc) nghề bán băng 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thợ làm băng 1.5 Người...
  • Rubasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thạch anh nhuộm màu Danh từ giống cái Thạch anh nhuộm màu
  • Rubato

    Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) linh động 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) lối linh động Tính từ, phó từ...
  • Rubellane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelan Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelan
  • Rubellite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) rubelit Danh từ giống cái (khoáng vật học) rubelit
  • Rubescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra
  • Rubescente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ ra Tính từ Đỏ ra Peau rubescente da đỏ ra
  • Rubiadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) rubiađin Danh từ giống cái ( hóa học) rubiađin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top