- Từ điển Pháp - Việt
S'orienter
|
Tự động từ
Tìm hướng, định hướng
Hướng về
Xem thêm các từ khác
-
S'ossifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Hóa xương Tự động từ Hóa xương Cartilage qui s\'ossifie sụn hóa xương -
S'oublier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Quên đi 1.2 Quên mình 1.3 Thất lễ 1.4 Ỉa bậy Tự động từ Quên đi Tout s\'oublie cái gì rồi... -
S'outiller
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Sắm dụng cụ 1.2 Trang bị; được trang bị Tự động từ Sắm dụng cụ Trang bị; được trang... -
S'outrecuider
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao tự đại Tự động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tự phụ, tự cao... -
S'ouvrir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mở, mở 1.2 Bắt đầu, khai trương, khai mạc 1.3 Thông suốt được 1.4 Cở mở, tỏ bày tâm sự,... -
S'oxyder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 ( hóa học) oxi hóa Tự động từ ( hóa học) oxi hóa -
S'unifier
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thống nhất lại; hợp nhất lại; hợp nhất với Tự động từ Thống nhất lại; hợp nhất lại;... -
S'unir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nối với nhau, hợp vào với nhau 1.2 Kết hợp với nhau 1.3 Đoàn kết lại với nhau 1.4 Kết hôn... -
S'universaliser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành phổ biến, trở thành phổ cập Tự động từ Trở thành phổ biến, trở thành phổ... -
S'user
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mòn đi, sờn đi 1.2 Hao mòn đi 1.3 Mệt mỏi đi 1.4 Mất ảnh hưởng, giảm uy tín Tự động từ... -
S.d.n
Mục lục 1 Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên) Viết tắt của Société des nations ( Hội Quốc Liên) -
S.e.
Mục lục 1 Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) 1.1 Viết tắt của Sud - Est ( Đông Nam) Viết tắt của Son Excellence ( Ngài) S E... -
S.g.d.g
Mục lục 1 Viết tắt của Sans garantie du gouvernement (không có sự bảo đảm của chính phủ) Viết tắt của Sans garantie du gouvernement... -
S.m.
Mục lục 1 Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ) Viết tắt của Sa Majesté ( Bệ hạ) -
S.o.s.
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu báo nguy 1.2 (thân mật) điện xin tiền gấp Danh từ giống đực Hiệu báo nguy Lancer... -
S.s
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quân cảnh quốc xã Danh từ giống đực (sử học) quân cảnh quốc xã -
S.v.p
Mục lục 1 Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire) Viết tắt của S\'il vous pla†t (xem plaire) -
Sa
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái son son -
Sabadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cévadille cévadille -
Sabaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sabaye sabaye
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.