- Từ điển Pháp - Việt
Sacraliser
|
Ngoại động từ
Thiêng liêng hóa
Phản nghĩa Désacralisation.
Xem thêm các từ khác
-
Sacramentaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) sách lễ Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) sách... -
Sacramental
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ phước Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ phước -
Sacramentel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sacrement 1.2 Trịnh trọng Tính từ Xem sacrement Formules sacramentelles công thức thánh lễ Trịnh trọng... -
Sacramentelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem sacrement 1.2 Trịnh trọng Tính từ Xem sacrement Formules sacramentelles công thức thánh lễ Trịnh trọng... -
Sacrarium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi thờ; nơi để đồ thờ Danh từ giống đực (sử học) nơi thờ; nơi để... -
Sacre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ đăng quang 1.2 Lễ tôn phong (giám mục) 1.3 (nghĩa bóng) sự trịnh trọng thừa nhận 1.4... -
Sacrebleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Mẹ kiếp! Thán từ Mẹ kiếp! -
Sacredieu
Mục lục 1 Thán từ Thán từ sacrebleu sacrebleu -
Sacrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thánh lễ 1.2 Lễ cưới Danh từ giống đực Thánh lễ Les sept sacrements bảy thánh lễ Lễ... -
Sacrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn phong 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) nguyền rủa Ngoại động từ Tôn phong Il est sacré roi... -
Sacret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng săn đực Danh từ giống đực Chim ưng săn đực -
Sacrifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hy sinh Tính từ Có thể hy sinh -
Sacrificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ)... -
Sacrificatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Rites sacrificatoires nghi lễ hiến sinh -
Sacrificatrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ)... -
Sacrifice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ hiến sinh 1.2 Sự hy sinh; (điều) hy sinh Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ... -
Sacrificiel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh -
Sacrificielle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh -
Sacrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến sinh 1.2 Hy sinh 1.3 Bán lỗ 2 Nội động từ 2.1 Dâng lễ hiến sinh 2.2 (nghĩa bóng) theo, phục... -
Sacrifié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hy sinh 1.2 đành bán lỗ (hàng hóa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị hy sinh Tính từ Bị hy sinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.