Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sacrement

Mục lục

Danh từ giống đực

Thánh lễ
Les sept sacrements
bảy thánh lễ
Lễ cưới
Se lier par le sacrement
kết duyên thông qua lễ cưới
derniers sacrements
lễ lâm chung
saint sacrement
thánh thể

Xem thêm các từ khác

  • Sacrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tôn phong 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) nguyền rủa Ngoại động từ Tôn phong Il est sacré roi...
  • Sacret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim ưng săn đực Danh từ giống đực Chim ưng săn đực
  • Sacrifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hy sinh Tính từ Có thể hy sinh
  • Sacrificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Sacrificatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Rites sacrificatoires nghi lễ hiến sinh
  • Sacrificatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Sacrifice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ hiến sinh 1.2 Sự hy sinh; (điều) hy sinh Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ...
  • Sacrificiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh
  • Sacrificielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh
  • Sacrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến sinh 1.2 Hy sinh 1.3 Bán lỗ 2 Nội động từ 2.1 Dâng lễ hiến sinh 2.2 (nghĩa bóng) theo, phục...
  • Sacrifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hy sinh 1.2 đành bán lỗ (hàng hóa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị hy sinh Tính từ Bị hy sinh...
  • Sacripant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại
  • Sacristain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người giữ kho đồ thờ 1.2 (nghĩa xấu) kẻ ngoan đạo 1.3 Bánh thừng Danh từ...
  • Sacristi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chết gẫm! Thán từ Chết gẫm!
  • Sacristie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kho đồ thờ Danh từ giống cái (tôn giáo) kho đồ thờ punaise des sacristies kẻ năng...
  • Sacristine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà giữ kho đồ thờ Danh từ giống cái Bà giữ kho đồ thờ
  • Sacro-coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coccygienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coxalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp cùng chậu Danh từ giống cái (y học) lao khớp cùng chậu
  • Sacro-iliague

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) cùng chậu Tính từ (giải phẫu) cùng chậu Articulation sacro-iliaque khớp cùng chậu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top