Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sacrifier

Mục lục

Ngoại động từ

Hiến sinh
Sacrifier un coq à la divinité
hiến sinh một con gà
Hy sinh
Sacrifier sa vie
hy sinh tính mạng
Sacrifier ses intérêts
hy sinh quyền lợi
Sacrifier la forme en faveur du fond
vì nội dung hy sinh hình thức
Bán lỗ
Sacrifier des stocks invendus
bán lỗ những lô hàng ế

Nội động từ

Dâng lễ hiến sinh
Sacrifier aux dieux
dâng lễ hiến sinh lên thần thành
(nghĩa bóng) theo, phục tùng
Sacrifier à la mode
theo mốt
Sacrifier à la vérité
phục tùng chân lý

Xem thêm các từ khác

  • Sacrifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hy sinh 1.2 đành bán lỗ (hàng hóa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị hy sinh Tính từ Bị hy sinh...
  • Sacripant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại
  • Sacristain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người giữ kho đồ thờ 1.2 (nghĩa xấu) kẻ ngoan đạo 1.3 Bánh thừng Danh từ...
  • Sacristi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chết gẫm! Thán từ Chết gẫm!
  • Sacristie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kho đồ thờ Danh từ giống cái (tôn giáo) kho đồ thờ punaise des sacristies kẻ năng...
  • Sacristine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà giữ kho đồ thờ Danh từ giống cái Bà giữ kho đồ thờ
  • Sacro-coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coccygienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coxalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp cùng chậu Danh từ giống cái (y học) lao khớp cùng chậu
  • Sacro-iliague

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) cùng chậu Tính từ (giải phẫu) cùng chậu Articulation sacro-iliaque khớp cùng chậu
  • Sacro-lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Muscle...
  • Sacro-saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sainte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Ligament...
  • Sacrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương cùng Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cùng
  • Sacré-coeur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lòng Chúa, thánh tâm
  • Sadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm gây đau 1.2 Khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn...
  • Sadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạo tàn Phó từ Bạo tàn
  • Sadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm gây đau 1.2 Tính khoái (những trò) tàn ác, tính bạo tàn Danh từ giống...
  • Sadomasochisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm khoái đau Danh từ giống đực (y học) thói loạn dâm khoái đau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top