Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sacrificateur

Mục lục

Danh từ giống đực

(tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh
grand sacrificateur
chủ giáo (của người Do Thái)

Xem thêm các từ khác

  • Sacrificatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) hiến sinh Rites sacrificatoires nghi lễ hiến sinh
  • Sacrificatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (tôn giáo, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Sacrifice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) lễ hiến sinh 1.2 Sự hy sinh; (điều) hy sinh Danh từ giống đực (tôn giáo) lễ...
  • Sacrificiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh
  • Sacrificielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiến sinh Tính từ Hiến sinh
  • Sacrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến sinh 1.2 Hy sinh 1.3 Bán lỗ 2 Nội động từ 2.1 Dâng lễ hiến sinh 2.2 (nghĩa bóng) theo, phục...
  • Sacrifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị hy sinh 1.2 đành bán lỗ (hàng hóa) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bị hy sinh Tính từ Bị hy sinh...
  • Sacripant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) đồ vô lại Danh từ giống đực (thân mật) đồ vô lại
  • Sacristain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người giữ kho đồ thờ 1.2 (nghĩa xấu) kẻ ngoan đạo 1.3 Bánh thừng Danh từ...
  • Sacristi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chết gẫm! Thán từ Chết gẫm!
  • Sacristie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kho đồ thờ Danh từ giống cái (tôn giáo) kho đồ thờ punaise des sacristies kẻ năng...
  • Sacristine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà giữ kho đồ thờ Danh từ giống cái Bà giữ kho đồ thờ
  • Sacro-coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coccygienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coxalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp cùng chậu Danh từ giống cái (y học) lao khớp cùng chậu
  • Sacro-iliague

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) cùng chậu Tính từ (giải phẫu) cùng chậu Articulation sacro-iliaque khớp cùng chậu
  • Sacro-lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Muscle...
  • Sacro-saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sainte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Ligament...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top