Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sacripant

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) đồ vô lại

Xem thêm các từ khác

  • Sacristain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) người giữ kho đồ thờ 1.2 (nghĩa xấu) kẻ ngoan đạo 1.3 Bánh thừng Danh từ...
  • Sacristi

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Chết gẫm! Thán từ Chết gẫm!
  • Sacristie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kho đồ thờ Danh từ giống cái (tôn giáo) kho đồ thờ punaise des sacristies kẻ năng...
  • Sacristine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà giữ kho đồ thờ Danh từ giống cái Bà giữ kho đồ thờ
  • Sacro-coccygien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coccygienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng cụt Articulation sacro-coccygienne...
  • Sacro-coxalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lao khớp cùng chậu Danh từ giống cái (y học) lao khớp cùng chậu
  • Sacro-iliague

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) cùng chậu Tính từ (giải phẫu) cùng chậu Articulation sacro-iliaque khớp cùng chậu
  • Sacro-lombaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng Muscle...
  • Sacro-saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sainte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Ligament...
  • Sacrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương cùng Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cùng
  • Sacré-coeur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lòng Chúa, thánh tâm
  • Sadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm gây đau 1.2 Khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn...
  • Sadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạo tàn Phó từ Bạo tàn
  • Sadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm gây đau 1.2 Tính khoái (những trò) tàn ác, tính bạo tàn Danh từ giống...
  • Sadomasochisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm khoái đau Danh từ giống đực (y học) thói loạn dâm khoái đau
  • Sadomasochiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm khoái đau 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn dâm khoái đau Tính từ (y học) loạn...
  • Sadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lưới xađua (của dân chài vịnh Ga-xcô-nhơ) Danh từ giống đực (tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top