Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sacro-lombaire

Mục lục

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc xương) cùng thắt lưng
Muscle sacro-lombaire
cơ cùng thắt lưng

Xem thêm các từ khác

  • Sacro-saint

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sainte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) chí thánh Tính từ (đùa cợt) chí thánh Des sacro-saints principes những nguyên tắc chí thánh
  • Sacro-sciatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Tính từ (giải phẫu) (thuộc xương) cùng (gai) hông Ligament...
  • Sacrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương cùng Danh từ giống đực (giải phẫu) xương cùng
  • Sacré-coeur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) lòng Chúa, thánh tâm
  • Sadique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm gây đau 1.2 Khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người loạn...
  • Sadiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạo tàn Phó từ Bạo tàn
  • Sadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm gây đau 1.2 Tính khoái (những trò) tàn ác, tính bạo tàn Danh từ giống...
  • Sadomasochisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm khoái đau Danh từ giống đực (y học) thói loạn dâm khoái đau
  • Sadomasochiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm khoái đau 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn dâm khoái đau Tính từ (y học) loạn...
  • Sadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lưới xađua (của dân chài vịnh Ga-xcô-nhơ) Danh từ giống đực (tiếng...
  • Safari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đi săn (ở Châu Phi) Danh từ giống đực Cuộc đi săn (ở Châu Phi)
  • Safflorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaflorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaflorit
  • Safran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ tây (cây, bột đầu nhụy hoa) 1.2 Màu vàng nghệ 1.3 Tính từ 1.4 Vàng nghệ 1.5 Danh từ...
  • Safraner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Ngoại động từ Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Safraner du riz...
  • Safranier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nghệ tây Danh từ giống đực Người trồng nghệ tây
  • Safranine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xafranin Danh từ giống cái ( hóa học) xafranin
  • Safre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Coban oxit Danh từ giống đực Coban oxit smalt )
  • Saga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xaga (truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống cái Xaga (truyện dân gian Bắc Âu)
  • Sagace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Minh mẫn, sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Na…f, obtus. Tính từ Minh mẫn, sáng suốt Un ma†tre sagace một ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top