- Từ điển Pháp - Việt
Sadique
|
Tính từ
(y học) loạn dâm gây đau
Khoái (những trò) tàn ác, bạo tàn
Danh từ
(y học) người loạn dâm gây đau
Kẻ khoái (những trò) tàn ác, kẻ bạo tàn
Xem thêm các từ khác
-
Sadiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bạo tàn Phó từ Bạo tàn -
Sadisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm gây đau 1.2 Tính khoái (những trò) tàn ác, tính bạo tàn Danh từ giống... -
Sadomasochisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thói loạn dâm khoái đau Danh từ giống đực (y học) thói loạn dâm khoái đau -
Sadomasochiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn dâm khoái đau 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn dâm khoái đau Tính từ (y học) loạn... -
Sadour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) lưới xađua (của dân chài vịnh Ga-xcô-nhơ) Danh từ giống đực (tiếng... -
Safari
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đi săn (ở Châu Phi) Danh từ giống đực Cuộc đi săn (ở Châu Phi) -
Safflorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaflorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaflorit -
Safran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ tây (cây, bột đầu nhụy hoa) 1.2 Màu vàng nghệ 1.3 Tính từ 1.4 Vàng nghệ 1.5 Danh từ... -
Safraner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Ngoại động từ Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Safraner du riz... -
Safranier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nghệ tây Danh từ giống đực Người trồng nghệ tây -
Safranine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xafranin Danh từ giống cái ( hóa học) xafranin -
Safre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Coban oxit Danh từ giống đực Coban oxit smalt ) -
Saga
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xaga (truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống cái Xaga (truyện dân gian Bắc Âu) -
Sagace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Minh mẫn, sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Na…f, obtus. Tính từ Minh mẫn, sáng suốt Un ma†tre sagace một ông... -
Sagacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính minh mẫn, tính sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Tính minh mẫn,... -
Sagaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái lao Danh từ giống cái (sử học) cái lao -
Sagard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ xẻ (ở vùng Vô-xgiơ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Sagaride
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rìu hai lưỡi Danh từ giống cái (sử học) rìu hai lưỡi -
Sage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Ngoan 1.3 Đứng đắn 1.4 Đúng mực; thận trọng 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) hiền 1.6... -
Sage-femme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh Danh từ giống cái Nữ hộ sinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.