Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sadour

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) lưới xađua (của dân chài vịnh Ga-xcô-nhơ)

Xem thêm các từ khác

  • Safari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đi săn (ở Châu Phi) Danh từ giống đực Cuộc đi săn (ở Châu Phi)
  • Safflorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaflorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaflorit
  • Safran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ tây (cây, bột đầu nhụy hoa) 1.2 Màu vàng nghệ 1.3 Tính từ 1.4 Vàng nghệ 1.5 Danh từ...
  • Safraner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Ngoại động từ Gia thêm nghệ vào; nhuộm nghệ Safraner du riz...
  • Safranier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người trồng nghệ tây Danh từ giống đực Người trồng nghệ tây
  • Safranine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xafranin Danh từ giống cái ( hóa học) xafranin
  • Safre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Coban oxit Danh từ giống đực Coban oxit smalt )
  • Saga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xaga (truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống cái Xaga (truyện dân gian Bắc Âu)
  • Sagace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Minh mẫn, sáng suốt 1.2 Phản nghĩa Na…f, obtus. Tính từ Minh mẫn, sáng suốt Un ma†tre sagace một ông...
  • Sagacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính minh mẫn, tính sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Tính minh mẫn,...
  • Sagaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái lao Danh từ giống cái (sử học) cái lao
  • Sagard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ xẻ (ở vùng Vô-xgiơ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Sagaride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rìu hai lưỡi Danh từ giống cái (sử học) rìu hai lưỡi
  • Sage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Ngoan 1.3 Đứng đắn 1.4 Đúng mực; thận trọng 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) hiền 1.6...
  • Sage-femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh Danh từ giống cái Nữ hộ sinh
  • Sagement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Đúng mực; thận trọng 1.3 Phản nghĩa Follement; absurdement. Phó từ Khôn ngoan,...
  • Sagesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khôn ngoan, sự khôn khéo 1.2 Tính ngoan ngoãn (của trẻ em) 1.3 Sự đứng đắn (của phụ...
  • Sagette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau mác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mũi tên Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Sagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ non bộ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ non bộ
  • Sagittaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bắn cung (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sagittaire ) (thiên (văn học)) chòm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top