Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sagard

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) thợ xẻ (ở vùng Vô-xgiơ)

Xem thêm các từ khác

  • Sagaride

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) rìu hai lưỡi Danh từ giống cái (sử học) rìu hai lưỡi
  • Sage

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Ngoan 1.3 Đứng đắn 1.4 Đúng mực; thận trọng 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) hiền 1.6...
  • Sage-femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh Danh từ giống cái Nữ hộ sinh
  • Sagement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Đúng mực; thận trọng 1.3 Phản nghĩa Follement; absurdement. Phó từ Khôn ngoan,...
  • Sagesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khôn ngoan, sự khôn khéo 1.2 Tính ngoan ngoãn (của trẻ em) 1.3 Sự đứng đắn (của phụ...
  • Sagette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau mác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mũi tên Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Sagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ non bộ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ non bộ
  • Sagittaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bắn cung (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sagittaire ) (thiên (văn học)) chòm...
  • Sagittal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa
  • Sagittale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa
  • Sagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mỏ than bùn rêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mỏ than...
  • Sagou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cọ xagu Danh từ giống đực Bột cọ xagu
  • Sagouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc 1.2 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ giống đực (động vật...
  • Sagoutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ xagu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ xagu
  • Sagum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã)
  • Saharien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Saharienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Sahel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miền đồi ven biển ( Bắc Phi) 1.2 Miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra) 1.3 Gió sa...
  • Sahib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ)
  • Sahraoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ra-uy Tính từ (thuộc) Xa-ra-uy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top