Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sage

Mục lục

Tính từ

Khôn ngoan, khôn khéo
Agir en homme sage
hành động khôn ngoan
Ngoan
Un enfant sage
đứa bé ngoan
Đứng đắn
Une femme sage
một phụ nữ đứng đắn
Đúng mực; thận trọng
Des désirs sages
những điều mong ước đúng mục
(từ cũ, nghĩa cũ) hiền
Les hommes sages
các bậc hiền nhân
Danh từ giống đực
Nhà hiền triết
Người khôn (trái với người điên)
(chính trị) cố vấn (một số tổ chức ở Tây Âu)
Phản nghĩa Fou, insensé. Déraisonnable, désordonné, désobéissant, insupportable, turbulent. Audacieux, excentrique, original.

Xem thêm các từ khác

  • Sage-femme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ hộ sinh Danh từ giống cái Nữ hộ sinh
  • Sagement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khôn ngoan, khôn khéo 1.2 Đúng mực; thận trọng 1.3 Phản nghĩa Follement; absurdement. Phó từ Khôn ngoan,...
  • Sagesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khôn ngoan, sự khôn khéo 1.2 Tính ngoan ngoãn (của trẻ em) 1.3 Sự đứng đắn (của phụ...
  • Sagette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau mác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mũi tên Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Sagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ non bộ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ non bộ
  • Sagittaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bắn cung (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sagittaire ) (thiên (văn học)) chòm...
  • Sagittal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa
  • Sagittale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa
  • Sagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mỏ than bùn rêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mỏ than...
  • Sagou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cọ xagu Danh từ giống đực Bột cọ xagu
  • Sagouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc 1.2 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ giống đực (động vật...
  • Sagoutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ xagu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ xagu
  • Sagum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã)
  • Saharien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Saharienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Sahel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miền đồi ven biển ( Bắc Phi) 1.2 Miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra) 1.3 Gió sa...
  • Sahib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ)
  • Sahraoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ra-uy Tính từ (thuộc) Xa-ra-uy
  • Saie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải lông lợn (để chải đồ kim hoàn) Danh từ giống cái sagum sagum Bàn chải lông lợn...
  • Saietter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải bằng bàn chải lông lợn Ngoại động từ Chải bằng bàn chải lông lợn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top