- Từ điển Pháp - Việt
Sagesse
|
Danh từ giống cái
Sự khôn ngoan, sự khôn khéo
Tính ngoan ngoãn (của trẻ em)
Sự đứng đắn (của phụ nữ)
Sự đúng mực; sự thận trọng
- La sagesse de ses prétentions
- tham vọng đúng mực
Đạo lý (của các bậc hiền triết)
Phản nghĩa Ignorance. Folie. Absurdité, déraison. Imprudence, inconséquence; turbulence.
Xem thêm các từ khác
-
Sagette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau mác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mũi tên Danh từ giống cái (thực vật học)... -
Sagine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ non bộ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ non bộ -
Sagittaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bắn cung (cổ La Mã) Danh từ giống đực Sagittaire ) (thiên (văn học)) chòm... -
Sagittal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa -
Sagittale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tên 1.2 Đứng dọc giữa Tính từ (có) hình tên Đứng dọc giữa -
Sagne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mỏ than bùn rêu nước Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mỏ than... -
Sagou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bột cọ xagu Danh từ giống đực Bột cọ xagu -
Sagouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ sóc 1.2 (thân mật) người bẩn thỉu Danh từ giống đực (động vật... -
Sagoutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ xagu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ xagu -
Sagum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã) -
Saharien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra -
Saharienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra -
Sahel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miền đồi ven biển ( Bắc Phi) 1.2 Miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra) 1.3 Gió sa... -
Sahib
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) -
Sahraoul
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ra-uy Tính từ (thuộc) Xa-ra-uy -
Saie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải lông lợn (để chải đồ kim hoàn) Danh từ giống cái sagum sagum Bàn chải lông lợn... -
Saietter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải bằng bàn chải lông lợn Ngoại động từ Chải bằng bàn chải lông lợn -
Saignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt... -
Saignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt... -
Saigne-nez
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương kỳ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.