Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sagouin

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) khỉ sóc
(thân mật) người bẩn thỉu

Xem thêm các từ khác

  • Sagoutier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ xagu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ xagu
  • Sagum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) áo choàng vai (cổ La Mã)
  • Saharien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Saharienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ha-ra Tính từ (thuộc) Xa-ha-ra
  • Sahel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miền đồi ven biển ( Bắc Phi) 1.2 Miền ven sa mạc (ở phía nam sa mạc Xa-ha-ra) 1.3 Gió sa...
  • Sahib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở ấn Độ)
  • Sahraoul

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xa-ra-uy Tính từ (thuộc) Xa-ra-uy
  • Saie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bàn chải lông lợn (để chải đồ kim hoàn) Danh từ giống cái sagum sagum Bàn chải lông lợn...
  • Saietter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải bằng bàn chải lông lợn Ngoại động từ Chải bằng bàn chải lông lợn
  • Saignant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt...
  • Saignante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chảy máu 1.2 Tái, còn lòng đào (thịt rán, thịt nướng...) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thịt tái, thịt...
  • Saigne-nez

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương kỳ thảo Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương kỳ...
  • Saignement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy máu Danh từ giống đực Sự chảy máu Saignement de nez sự chảy máu cam Temps de saignement...
  • Saigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích máu 1.2 Chọc tiết (lợn...), cắt tiết (gà...) 1.3 Khơi rãnh tháo nước 1.4 Rút tiền; bóc...
  • Saigneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cắt tiết, người chọc tiết Danh từ giống đực (từ...
  • Saigneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saigneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây máu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẫy máu, dính máu, giây...
  • Saignoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao chọc tiết (lợn...) Danh từ giống đực Dao chọc tiết (lợn...)
  • Saillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
  • Saillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhô ra, lồi 1.2 Nổi rõ, nổi bật 2 Danh từ giống đực 2.1 Chỗ nhô, chỗ lồi Tính từ Nhô ra, lồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top