- Từ điển Pháp - Việt
Sansonnet
|
Danh từ giống đực
(động vật học) chim sáo đá
Xem thêm các từ khác
-
Santal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu) Danh từ giống đực Đàn hương (cây, gỗ, tinh dầu) -
Santalates
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (thực vật học) bộ đàn hương Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Santaline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xantalin (chất nhuộm lấy từ gỗ đàn hương) Danh từ giống cái Xantalin (chất nhuộm lấy... -
Santoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc hắc Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc hắc -
Santon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con giống (để trang trí vào dịp Nô en) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy... -
Santonine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xantonin Danh từ giống cái (dược học) xantonin -
Santonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) người nặn con giống Danh từ giống đực (tiếng địa phương) người... -
Santé
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức khỏe 1.2 Tình trạng vệ sinh 1.3 Sự lành mạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Maladie [[]] Danh từ giống... -
Sanve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải dại -
Saoudien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi -
Saoudienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) A-rập Xa-u-đi Tính từ (thuộc) A-rập Xa-u-đi -
Saoul
Mục lục 1 Tính từ Tính từ so‰l so‰l -
Saouler
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ so‰ler so‰ler -
Sapaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rừng lãnh sam Danh từ giống cái Rừng lãnh sam -
Sapajou
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sajou sajou -
Sape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cái hái 1.2 (quân sự) đường hầm hào (đào để tiến gần một vị trí) 1.3... -
Sapement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đào chân (để phá đổ thành...) Danh từ giống đực (từ... -
Saper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đào chân cho đổ 1.2 Xói lở 1.3 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider, renforcer.... -
Saperde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) xén tóc đục thân Danh từ giống cái (động vật học) xén tóc đục thân -
Saperlipopette
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) mẹ kiếp!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.