- Từ điển Pháp - Việt
Scrutatrice
|
Tính từ
(văn học) dò xét
- Des yeux scrutateurs
- những con mắt dò xét
Danh từ giống đực
Người kiểm phiếu bầu
Xem thêm các từ khác
-
Scruter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dò xét, tìm hiểu kỹ càng 1.2 Nhìn chăm chú Ngoại động từ Dò xét, tìm hiểu kỹ càng Scruter... -
Scrutin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ phiếu 1.2 Cuộc bỏ phiếu Danh từ giống đực Sự bỏ phiếu Scrutin de liste sự bỏ... -
Scubac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu mùi Danh từ giống đực Rượu mùi -
Scull
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái chèo đôi 1.2 (thể dục thể thao) thuyền chèo mái đôi Danh từ giống đực Mái chèo... -
Sculler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) người chèo thuyền mái đôi Danh từ giống đực (thể dục thể thao)... -
Sculptage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm; sự khắc; sự tạc Danh từ giống đực Sự chạm; sự khắc; sự tạc -
Sculpter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạm; khắc; tạc Ngoại động từ Chạm; khắc; tạc Sculpter un meuble chạm một đồ gỗ -
Sculpteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà điêu khắc Danh từ giống đực Nhà điêu khắc -
Sculptural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu... -
Sculpturale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điêu khắc 1.2 Đẹp như tượng; đáng tạc tượng Tính từ Điêu khắc L\'art sculpturale nghệ thuật điêu... -
Sculpture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghệ thuật điêu khắc 1.2 Tác phẩm điêu khắc Danh từ giống cái Nghệ thuật điêu khắc... -
Scurra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tên hề (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tên hề (cổ La Mã) -
Scute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền đánh cá Hà Lan Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thuyền... -
Scutellaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ) Tính từ (động vật học) (thuộc) mảnh mai (sâu bọ) -
Scutelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả thể đĩa (của một số rêu) 1.2 (động vật học) vảy cổ chân (của... -
Scutelliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình khiên Tính từ (có) hình khiên -
Scutellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá khiên 1.2 (động vật học) mảnh mai (ở sâu bọ) Danh từ giống đực... -
Scuticaria
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan ngà voi Danh từ giống đực (thực vật học) lan ngà voi -
Scutiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình khiên Tính từ (động vật học) (có) hình khiên -
Scutum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mảnh mai (sâu bọ) 1.2 (động vật học) tấm bụng (của một số nhện)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.