- Từ điển Pháp - Việt
Se confondre
|
Tự động từ
Lẫn vào, hòa vào
Rối rít
Xem thêm các từ khác
-
Se conformer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Y theo, thuận theo Tự động từ Y theo, thuận theo Se conformer strictement aux ordres y theo đúng lệnh... -
Se congeler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại Tự động từ Đông lại -
Se congratuler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (đùa cợt) chúc tụng nhau Tự động từ (đùa cợt) chúc tụng nhau -
Se conjuguer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Được chia, được biến ngôi Tự động từ Được chia, được biến ngôi Chanter se conjugue comme... -
Se consacrer
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Chuyên tâm vào Tự động từ Chuyên tâm vào Se consacrer à l\'\'art chuyên tâm vào nghệ thuật -
Se consoler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự an ủi; khuây khỏa Tự động từ Tự an ủi; khuây khỏa -
Se constituer
Mục lục 1 Tự động từ Tự động từ Se constituer prisonnier ) tự nộp mình, tự xin vào tù Se constituer partie civile ) kiện đòi... -
Se contempler
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ngắm nghía mình (trong gương...) Tự động từ Ngắm nghía mình (trong gương...) -
Se contenir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nén lòng, dằn lòng Tự động từ Nén lòng, dằn lòng -
Se contenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đành lòng, cam lòng; bằng lòng với Tự động từ Đành lòng, cam lòng; bằng lòng với Se contenter... -
Se contorsionner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vặn vẹo, uốn éo 1.2 Làm điệu bộ; nhăn nhở Tự động từ Vặn vẹo, uốn éo Làm điệu bộ;... -
Se contracter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Co lại Tự động từ Co lại -
Se contraindre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nén mình Tự động từ Nén mình -
Se contredire
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự mâu thuẫn Tự động từ Tự mâu thuẫn -
Se contreficher
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cóc cần Tự động từ (thông tục) cóc cần Il s\'\'en contrefiche nó cóc cần điều... -
Se contrefoutre
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) cóc cần Tự động từ (thông tục) cóc cần Je m\'en contrefous tớ cóc cần cái đó -
Se corder
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nông nghiệp) xơ Tự động từ (nông nghiệp) xơ Céleri commence à se corder cần tây bắt đầu xơ -
Se corser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Trở thành phức tạp; thêm hồi hộp Tự động từ Trở thành phức tạp; thêm hồi hộp L\'affaire... -
Se cotiser
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Góp tiền nhau Tự động từ Góp tiền nhau Se cotiser pour acheter un cadeau góp tiền nhau mua món quà... -
Se cotonner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có lông tơ (vải, quả cây) Tự động từ Có lông tơ (vải, quả cây)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.