- Từ điển Pháp - Việt
Se déterminer
Xem thêm các từ khác
- 
                                Se détirerTự động từ Dang chân tay Se détirer au réveil dang chân tay lúc thức dậy
- 
                                Se détournerTự động từ Quay sang phía khác, quay đi Bỏ Se détourner d\'un dessein bỏ một ý định
- 
                                Se détromperTự động từ Tỉnh ngộ
- 
                                Se détruireTự động từ Phá hủy lẫn nhau Tự tử
- 
                                Se dévaserTự động từ Ngoi lên khỏi bùn (cá)
- 
                                Se développerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Triển khai 1.2 Phát triển 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gỡ ra khỏi, thoát khỏi Ngoại động từ Triển...
- 
                                Se déverserTự động từ Chảy vào, đổ vào (sông...)
- 
                                Se dévouerTự động từ Tận tụy, hết lòng Se dévouer pour un ami tận tụy vì bạn Se dévouer à la science hết lòng vì khoa học
- 
                                Se dévêtirMục lục 1 Tự động từ 1.1 Cởi quần áo 2 Phản nghĩa 2.1 couvrir (se) Tự động từ Cởi quần áo Phản nghĩa couvrir (se)
- 
                                Se faillerMục lục 1 Tự động từ 1.1 (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành phay) Tự động từ (địa lý; địa chất) đứt gãy (thành...
- 
                                Se faireMục lục 1 Tự động từ 1.1 Làm ra vẻ 1.2 Ngon lên, tốt lên 1.3 Tập quen 1.4 Làm nghề 1.5 Dậy thì 1.6 Xảy ra 1.7 Bắt đầu...
- 
                                Se familiariserMục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
- 
                                Se fanerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Héo đi 1.2 Phai đi, phai nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Eclore, épanouir ( s\') Tự động từ Héo đi Phai đi,...
- 
                                Se farcirMục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) tạ ban, tự cấp Tự động từ (thông tục) tạ ban, tự cấp Se farcir un bon repas tự...
- 
                                Se fatiguerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏi mệt, mệt mỏi 1.2 Chán 1.3 Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser. Tự động...
- 
                                Se faufilerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Luồn vào, lỏn vào, len vào Tự động từ Luồn vào, lỏn vào, len vào Se faufiler dans une réunion...
- 
                                Se feindreMục lục 1 Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Il se feint criminel nó tự...
- 
                                Se fendillerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ, rạn Tự động từ Nứt, nẻ, rạn La figure se fendille mặt nẻ
- 
                                Se fendreMục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, rạn, nẻ 1.2 Dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) 1.3 (thông tục) trả,...
- 
                                Se fermerMục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng lại, nhắm lại 1.2 Khép miệng lại, thành sẹo 1.3 Không dùng được nữa, không lợi dụng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                