Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Se faire

Mục lục

Tự động từ

Làm ra vẻ
Se faire vieux
làm ra vẻ già
Ngon lên, tốt lên
Ce vin se fera
rượu vang này sẽ ngon lên
Tập quen
Se faire à la fatigue
tập quen với khó nhọc
Làm nghề
Se faire avocatlàm nghề luật [[sư

-]] hàng hải nổi mạnh [[lên=]]

gió nổi mạnh lên
Dậy thì
Jeune fille qui se fait
thiếu nữ dậy thì
Xảy ra
Il se fit un grand mouvement dans la foule
trong đám đông xảy ra một sự nhốn nháo
Bắt đầu
Il se fait nuit
bắt đầu tối rồi
comment se fait-il que
tại sao lại
ne pas s'en faire
đừng lấy làm khó chịu
se faire de la bile bile
bile
se faire du mauvais sang sang
sang
Phản nghĩa Anéantir, défaire, détruire, supprimer

Xem thêm các từ khác

  • Se familiariser

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thân thiết với (ai), thân mật với (ai) 1.2 Tập cho quen Tự động từ Thân thiết với (ai), thân...
  • Se faner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Héo đi 1.2 Phai đi, phai nhạt đi 1.3 Phản nghĩa Eclore, épanouir ( s\') Tự động từ Héo đi Phai đi,...
  • Se farcir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thông tục) tạ ban, tự cấp Tự động từ (thông tục) tạ ban, tự cấp Se farcir un bon repas tự...
  • Se fatiguer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Mỏi mệt, mệt mỏi 1.2 Chán 1.3 Phản nghĩa Délasser, détendre, reposer. Amuser, intéresser. Tự động...
  • Se faufiler

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Luồn vào, lỏn vào, len vào Tự động từ Luồn vào, lỏn vào, len vào Se faufiler dans une réunion...
  • Se feindre

    Mục lục 1 Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Tự động từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cho là Il se feint criminel nó tự...
  • Se fendiller

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, nẻ, rạn Tự động từ Nứt, nẻ, rạn La figure se fendille mặt nẻ
  • Se fendre

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Nứt, rạn, nẻ 1.2 Dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) 1.3 (thông tục) trả,...
  • Se fermer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đóng lại, nhắm lại 1.2 Khép miệng lại, thành sẹo 1.3 Không dùng được nữa, không lợi dụng...
  • Se fiancer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đính hôn Tự động từ Đính hôn
  • Se ficher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (thân mật) 1.2 Coi thường, cóc cần 1.3 Ngã Tự động từ (thân mật) Coi thường, cóc cần Ngã
  • Se fier

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tin vào, phó thác vào 1.2 Phản nghĩa Défier ( se), méfier ( se), suspecter. Tự động từ Tin vào, phó...
  • Se figer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đông lại, đặc lại 1.2 Đứng im, không động dậy, im lìm 1.3 Phản nghĩa Dégeler, fondre. Animer...
  • Se figurer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tưởng, nghĩ Tự động từ Tưởng, nghĩ Il se figure pouvoir réussir à l\'examen nó tưởng là có thể...
  • Se fixer

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Ở hẳn 1.2 Kiên trì giữ 1.3 Được cố định lại, được ổn định 1.4 Tự định (cho mình)...
  • Se flanquer

    Mục lục 1 Tự động từ (thân mật) 1.1 Gieo mình 1.2 Cho nhau Tự động từ (thân mật) Gieo mình Se flanquer sur le lit gieo mình...
  • Se flatter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Có ảo tưởng; tưởng là 1.2 Tự phụ 1.3 Mừng rằng 1.4 Phản nghĩa Blâmer, critiquer. Tự động...
  • Se flâtrer

    Tự động từ Nằm bẹp giấu mình (thỏ rừng khi bị săn đuổi)
  • Se flétrir

    Tự động từ Héo đi
  • Se fonder

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Căn cứ vào, dựa vào 1.2 Phản nghĩa Abolir, détruire, renverser. Tự động từ Căn cứ vào, dựa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top